Bản dịch của từ Final warning trong tiếng Việt

Final warning

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Final warning (Phrase)

fˈaɪnəl wˈɔɹnɨŋ
fˈaɪnəl wˈɔɹnɨŋ
01

Lời cảnh báo hoặc thông báo cuối cùng được đưa ra trước khi điều gì đó nghiêm trọng xảy ra.

A last caution or notification given before something serious happens.

Ví dụ

She received a final warning before being expelled from school.

Cô ấy nhận được cảnh cáo cuối cùng trước khi bị đuổi học.

He ignored the final warning and now faces serious consequences.

Anh ấy đã phớt lờ cảnh cáo cuối cùng và bây giờ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

Did you give him the final warning about his behavior?

Bạn đã cảnh cáo cuối cùng về hành vi của anh ấy chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/final warning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Final warning

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.