Bản dịch của từ Final warning trong tiếng Việt
Final warning

Final warning (Phrase)
Lời cảnh báo hoặc thông báo cuối cùng được đưa ra trước khi điều gì đó nghiêm trọng xảy ra.
A last caution or notification given before something serious happens.
She received a final warning before being expelled from school.
Cô ấy nhận được cảnh cáo cuối cùng trước khi bị đuổi học.
He ignored the final warning and now faces serious consequences.
Anh ấy đã phớt lờ cảnh cáo cuối cùng và bây giờ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
Did you give him the final warning about his behavior?
Bạn đã cảnh cáo cuối cùng về hành vi của anh ấy chưa?
"Cảnh cáo cuối cùng" là cụm từ thường được sử dụng để chỉ một thông báo chính thức chỉ ra rằng nếu một hành động sai trái hoặc vi phạm không được khắc phục, sẽ có hậu quả nghiêm trọng trong tương lai. Trong tiếng Anh, "final warning" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, cách viết và ý nghĩa. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các quy định nội bộ của tổ chức.
Từ "final" có nguồn gốc từ tiếng Latin "finalis", mang nghĩa "cuối cùng" hoặc "chấm dứt". Trong khi đó, từ "warning" xuất phát từ tiếng Đức cổ "warnō", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Khi kết hợp, "final warning" chỉ ra một lời nhắc nhở cuối cùng trước khi có hành động quyết định xảy ra. Thuật ngữ này hiện tại được sử dụng rộng rãi trong các tình huống pháp lý và quản lý, nhằm nhấn mạnh sự nghiêm túc của việc cảnh báo.
Cụm từ "final warning" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến việc đánh giá tình huống hoặc quan điểm về các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảnh cáo, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý hoặc quản lý, khi một cá nhân hoặc tổ chức phải tuân thủ các quy định nhất định trước khi phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng. Sự phổ biến của nó phản ánh tính chất nghiêm trọng của thông điệp cần truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp