Bản dịch của từ Finalist trong tiếng Việt
Finalist

Finalist (Noun)
Một đấu thủ hoặc đội vào chung kết hoặc chung kết một cuộc thi.
A competitor or team in the final or finals of a competition.
The finalist team won the social debate competition last Saturday.
Đội vào chung kết đã giành chiến thắng trong cuộc thi tranh biện xã hội hôm thứ Bảy.
No finalist was selected for the community service award this year.
Không có ai vào chung kết được chọn cho giải thưởng phục vụ cộng đồng năm nay.
Which finalist will represent our city in the national competition?
Ai là người vào chung kết sẽ đại diện cho thành phố chúng ta trong cuộc thi quốc gia?
Maria is a finalist in the social studies competition this year.
Maria là thí sinh trong cuộc thi nghiên cứu xã hội năm nay.
John is not a finalist for the scholarship program this semester.
John không phải là thí sinh cho chương trình học bổng học kỳ này.
Is Sarah a finalist in the upcoming social event next month?
Sarah có phải là thí sinh trong sự kiện xã hội sắp tới không?
Dạng danh từ của Finalist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Finalist | Finalists |
"Finalist" là danh từ chỉ người tham gia vào vòng cuối cùng của một cuộc thi hoặc giải thưởng. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật và học thuật. Trong tiếng Anh, "finalist" có cách viết và phát âm tương đồng giữa Anh và Mỹ, không có biến thể khác nhau đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, nó thường gắn với các cuộc thi quốc gia, trong khi ở Mỹ, nó có thể áp dụng rộng rãi hơn cho các sự kiện ở cấp độ tiểu bang và quốc gia.
Từ "finalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "finalis", nghĩa là "thuộc về kết thúc". Tiền tố "fin-" xuất phát từ "finire", có nghĩa là "kết thúc" hay "hoàn tất". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người lọt vào vòng cuối cùng trong các cuộc thi hoặc sự kiện. Ngày nay, "finalist" chỉ những cá nhân đã vượt qua các vòng loại để có mặt trong giai đoạn quyết định của một giải thưởng hay cuộc thi nào đó.
Từ "finalist" thường được sử dụng ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về các cuộc thi, giải thưởng hoặc sự kiện thể thao. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như học thuật, thể thao, và văn hóa, nhấn mạnh vào những cá nhân hoặc đội nhóm đã vượt qua các vòng sơ loại để tiến đến vòng chung kết, thể hiện tính cạnh tranh và thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp