Bản dịch của từ Financier trong tiếng Việt
Financier
Noun [U/C]
Financier (Noun)
fˌɪnn̩sˈiɹ
fˌɑɪnænsˈɪɹ
Ví dụ
The financier donated a large sum to the charity organization.
Người tài chính quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
The financier's investment helped fund the construction of a hospital.
Đầu tư của người tài chính giúp tài trợ xây dựng một bệnh viện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Financier
Không có idiom phù hợp