Bản dịch của từ Financier trong tiếng Việt
Financier

Financier (Noun)
The financier donated a large sum to the charity organization.
Người tài chính quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.
The financier's investment helped fund the construction of a hospital.
Đầu tư của người tài chính giúp tài trợ xây dựng một bệnh viện.
The government appointed a new financier to oversee the national budget.
Chính phủ bổ nhiệm một người tài chính mới để giám sát ngân sách quốc gia.
Họ từ
Từ "financier" chỉ người có chuyên môn trong lĩnh vực tài chính, thường thực hiện các hoạt động đầu tư, quản lý tài sản hoặc phát hành chứng khoán. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh đến vai trò của các nhà đầu tư cá nhân nhiều hơn, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến các tổ chức tài chính lớn hơn.
Từ "financier" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "financer", nghĩa là "cấp vốn". Căn nguyên của từ này có liên quan đến danh từ "finance", từ tiếng Latin "financia", chỉ sự quản lý tài chính. Từ thế kỷ 18, "financier" đã được sử dụng để chỉ người chuyên về tài chính, đầu tư. Ngày nay, thuật ngữ này mô tả những cá nhân hoặc tổ chức cung cấp vốn hoặc quản lý tài sản, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực tài chính hiện đại.
Từ "financier" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, vì liên quan đến các chủ đề tài chính và kinh tế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ngân hàng, đầu tư và quản lý tài sản. Ngoài bối cảnh IELTS, "financier" thường được gặp trong các tình huống kinh doanh, tài chính và các cuộc trao đổi chuyên môn liên quan đến đầu tư và tổ chức tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



