Bản dịch của từ Financier trong tiếng Việt

Financier

Noun [U/C]

Financier (Noun)

fˌɪnn̩sˈiɹ
fˌɑɪnænsˈɪɹ
01

Người quan tâm đến việc quản lý số tiền lớn thay mặt cho chính phủ hoặc các tổ chức lớn khác.

A person concerned in the management of large amounts of money on behalf of governments or other large organizations.

Ví dụ

The financier donated a large sum to the charity organization.

Người tài chính quyên góp một khoản tiền lớn cho tổ chức từ thiện.

The financier's investment helped fund the construction of a hospital.

Đầu tư của người tài chính giúp tài trợ xây dựng một bệnh viện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Financier

Không có idiom phù hợp