Bản dịch của từ Find evidence trong tiếng Việt

Find evidence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find evidence(Verb)

fˈaɪnd ˈɛvədəns
fˈaɪnd ˈɛvədəns
01

Khám phá hoặc xác định cái gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc bằng chứng.

To discover or locate something, especially information or proof.

Ví dụ
02

Đạt được cái gì đó bằng cách tìm kiếm.

To obtain something by looking for it.

Ví dụ
03

Tìm thấy qua việc tìm kiếm hoặc nỗ lực.

To come upon by searching or effort.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh