Bản dịch của từ Find evidence trong tiếng Việt
Find evidence

Find evidence (Verb)
Khám phá hoặc xác định cái gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc bằng chứng.
To discover or locate something, especially information or proof.
I find evidence supporting climate change in recent scientific studies.
Tôi tìm thấy bằng chứng hỗ trợ biến đổi khí hậu trong các nghiên cứu khoa học gần đây.
They do not find evidence of social inequality in this survey.
Họ không tìm thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong khảo sát này.
Did you find evidence of community support for local businesses?
Bạn có tìm thấy bằng chứng về sự hỗ trợ của cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương không?
We find evidence of social inequality in many city neighborhoods.
Chúng tôi tìm thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội ở nhiều khu phố.
Researchers do not find evidence supporting that claim about poverty.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng ủng hộ tuyên bố đó về nghèo đói.
Do we find evidence of community support in recent surveys?
Chúng ta có tìm thấy bằng chứng về sự hỗ trợ cộng đồng trong các cuộc khảo sát gần đây không?
I find evidence of community support in local surveys every year.
Tôi tìm thấy bằng chứng về sự hỗ trợ cộng đồng trong các khảo sát địa phương hàng năm.
They do not find evidence of social inequality in the recent report.
Họ không tìm thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong báo cáo gần đây.
Do you find evidence of volunteer work in your neighborhood?
Bạn có tìm thấy bằng chứng về công việc tình nguyện trong khu phố của mình không?
Cụm từ "find evidence" có nghĩa là tìm kiếm thông tin hoặc bằng chứng để hỗ trợ hoặc chứng minh một lý thuyết, quan điểm hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng với cùng một ý nghĩa và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Sự khác biệt chính nằm ở trong ngữ cảnh sử dụng, ảnh hưởng bởi các lĩnh vực chuyên môn khác nhau như khoa học, pháp lý hoặc báo chí, trong đó "find evidence" đóng vai trò quan trọng trong các cuộc điều tra và nghiên cứu.