Bản dịch của từ Find evidence trong tiếng Việt

Find evidence

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Find evidence (Verb)

fˈaɪnd ˈɛvədəns
fˈaɪnd ˈɛvədəns
01

Khám phá hoặc xác định cái gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc bằng chứng.

To discover or locate something, especially information or proof.

Ví dụ

I find evidence supporting climate change in recent scientific studies.

Tôi tìm thấy bằng chứng hỗ trợ biến đổi khí hậu trong các nghiên cứu khoa học gần đây.

They do not find evidence of social inequality in this survey.

Họ không tìm thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong khảo sát này.

Did you find evidence of community support for local businesses?

Bạn có tìm thấy bằng chứng về sự hỗ trợ của cộng đồng cho doanh nghiệp địa phương không?

02

Tìm thấy qua việc tìm kiếm hoặc nỗ lực.

To come upon by searching or effort.

Ví dụ

We find evidence of social inequality in many city neighborhoods.

Chúng tôi tìm thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội ở nhiều khu phố.

Researchers do not find evidence supporting that claim about poverty.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng ủng hộ tuyên bố đó về nghèo đói.

Do we find evidence of community support in recent surveys?

Chúng ta có tìm thấy bằng chứng về sự hỗ trợ cộng đồng trong các cuộc khảo sát gần đây không?

03

Đạt được cái gì đó bằng cách tìm kiếm.

To obtain something by looking for it.

Ví dụ

I find evidence of community support in local surveys every year.

Tôi tìm thấy bằng chứng về sự hỗ trợ cộng đồng trong các khảo sát địa phương hàng năm.

They do not find evidence of social inequality in the recent report.

Họ không tìm thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong báo cáo gần đây.

Do you find evidence of volunteer work in your neighborhood?

Bạn có tìm thấy bằng chứng về công việc tình nguyện trong khu phố của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/find evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Find evidence

Không có idiom phù hợp