Bản dịch của từ Find middle ground trong tiếng Việt
Find middle ground
Find middle ground (Phrase)
Để đạt được thỏa thuận thông qua thỏa hiệp; để tìm một vị trí không cực đoan.
To reach an agreement through compromise to find a position that is not extreme.
We need to find middle ground on social media regulations.
Chúng ta cần tìm điểm chung về quy định mạng xã hội.
Many people do not find middle ground on political issues.
Nhiều người không tìm được điểm chung về các vấn đề chính trị.
Can we find middle ground during our community discussion next week?
Chúng ta có thể tìm điểm chung trong cuộc thảo luận cộng đồng tuần sau không?
Cụm từ "find middle ground" được sử dụng để chỉ hành động tìm kiếm sự đồng thuận hoặc giải pháp thỏa hiệp giữa hai hoặc nhiều quan điểm khác nhau. Trong tiếng Anh, cả ở hình thức Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ. Ngoài ra, "finding a compromise" cũng có thể được sử dụng như một cách diễn đạt tương đương, nhấn mạnh quá trình đạt được sự đồng thuận trong bất đồng.
Cụm từ "find middle ground" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "medium" có nghĩa là "ở giữa" và "grund" có liên quan đến "địa bàn" hoặc "vùng". Từ thế kỷ 18, cụm từ này được sử dụng trong các cuộc đàm phán, thể hiện một nỗ lực tìm kiếm sự đồng thuận trong những quan điểm khác nhau. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thỏa hiệp và cân bằng trong mối quan hệ cá nhân và xã hội.
Cụm từ "find middle ground" thường được sử dụng trong các tình huống đàm phán hoặc tranh luận, thể hiện nỗ lực đạt được thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều quan điểm khác nhau. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng giải quyết xung đột và hợp tác. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực chính trị, quản trị và quản lý, phản ánh tính chất đa nguyên và sự cần thiết phải tìm kiếm sự đồng thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp