Bản dịch của từ Fine-drawn trong tiếng Việt
Fine-drawn

Fine-drawn (Adjective)
Được đặc trưng bởi sự khác biệt hoặc khác biệt tinh tế.
Characterized by subtle distinctions or differences.
Được làm hoặc chế tác tinh xảo.
Delicately made or crafted.
Fine-drawn (Idiom)
Sự phân biệt rõ ràng.
Finedrawn distinctions.
Tính từ "fine-drawn" chỉ sự tinh tế, sắc nét hoặc được thực hiện với độ chính xác cao, thường liên quan đến các chi tiết nhỏ trong nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong văn cảnh nghệ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ "finely drawn" hơn. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng người bản xứ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau.
Từ "fine-drawn" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fine" có nghĩa là tinh tế, mảnh và "drawn" là phân từ quá khứ của động từ "draw" (kéo, vẽ). Cấu trúc này khởi nguồn từ tiếng Latinh "finis" (ranh giới, kết thúc) và "tractus" (kéo dài). Trong lịch sử, "fine-drawn" được sử dụng để chỉ những điều tinh vi, kỹ lưỡng, và hiện nay thường chỉ sự tinh tế trong các ý tưởng, quan điểm trong văn học và nghệ thuật.
Từ "fine-drawn" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh thông dụng hơn thường được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống chuyên ngành như phân tích văn học hoặc trong các bài viết miêu tả chi tiết về nghệ thuật. Ngoài ra, "fine-drawn" thường được sử dụng để chỉ sự tinh tế trong cách thức trình bày hoặc minh họa, thể hiện sự chú trọng đến các chi tiết nhỏ nhặt trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp