Bản dịch của từ Fingerprinting trong tiếng Việt

Fingerprinting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerprinting (Noun)

01

Quá trình lấy một bộ dấu vân tay cho mục đích nhận dạng.

The process of taking a set of fingerprints for the purpose of identification.

Ví dụ

Fingerprinting is essential for identifying suspects in criminal investigations.

Quá trình lấy dấu vân tay rất quan trọng trong việc xác định nghi phạm.

Fingerprinting does not guarantee accurate identification of every individual.

Quá trình lấy dấu vân tay không đảm bảo xác định chính xác mọi cá nhân.

Is fingerprinting used in schools for student identification purposes?

Có phải việc lấy dấu vân tay được sử dụng trong trường học để xác định học sinh không?

Fingerprinting (Verb)

01

Lấy dấu vân tay để nhận dạng.

To take fingerprints for the purpose of identification.

Ví dụ

The police are fingerprinting suspects to identify potential criminals.

Cảnh sát đang lấy dấu vân tay của nghi phạm để xác định tội phạm.

They are not fingerprinting everyone in the neighborhood for safety.

Họ không lấy dấu vân tay của mọi người trong khu phố vì an toàn.

Are they fingerprinting volunteers for the community safety program?

Họ có đang lấy dấu vân tay của tình nguyện viên cho chương trình an toàn cộng đồng không?

Dạng động từ của Fingerprinting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fingerprint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fingerprinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fingerprinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fingerprints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fingerprinting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fingerprinting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fingerprinting

Không có idiom phù hợp