Bản dịch của từ Fingerprinting trong tiếng Việt

Fingerprinting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fingerprinting(Verb)

fˈɪŋgɚpɹɪntɪŋ
fˈɪŋgɚpɹɪntɪŋ
01

Lấy dấu vân tay để nhận dạng.

To take fingerprints for the purpose of identification.

Ví dụ

Dạng động từ của Fingerprinting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fingerprint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fingerprinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fingerprinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fingerprints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fingerprinting

Fingerprinting(Noun)

fˈɪŋgɚpɹɪntɪŋ
fˈɪŋgɚpɹɪntɪŋ
01

Quá trình lấy một bộ dấu vân tay cho mục đích nhận dạng.

The process of taking a set of fingerprints for the purpose of identification.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ