Bản dịch của từ Fingerprinting trong tiếng Việt
Fingerprinting

Fingerprinting (Noun)
Quá trình lấy một bộ dấu vân tay cho mục đích nhận dạng.
The process of taking a set of fingerprints for the purpose of identification.
Fingerprinting is essential for identifying suspects in criminal investigations.
Quá trình lấy dấu vân tay rất quan trọng trong việc xác định nghi phạm.
Fingerprinting does not guarantee accurate identification of every individual.
Quá trình lấy dấu vân tay không đảm bảo xác định chính xác mọi cá nhân.
Is fingerprinting used in schools for student identification purposes?
Có phải việc lấy dấu vân tay được sử dụng trong trường học để xác định học sinh không?
Fingerprinting (Verb)
Lấy dấu vân tay để nhận dạng.
To take fingerprints for the purpose of identification.
The police are fingerprinting suspects to identify potential criminals.
Cảnh sát đang lấy dấu vân tay của nghi phạm để xác định tội phạm.
They are not fingerprinting everyone in the neighborhood for safety.
Họ không lấy dấu vân tay của mọi người trong khu phố vì an toàn.
Are they fingerprinting volunteers for the community safety program?
Họ có đang lấy dấu vân tay của tình nguyện viên cho chương trình an toàn cộng đồng không?
Dạng động từ của Fingerprinting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fingerprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fingerprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fingerprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fingerprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fingerprinting |
Họ từ
Dấu vân tay (fingerprinting) là quá trình thu thập và phân tích mẫu dấu vân tay của cá nhân để phục vụ trong việc xác định danh tính trong các lĩnh vực như điều tra tội phạm và an ninh. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ việc sử dụng công nghệ hiện đại để thu thập dấu vân tay, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả phương pháp truyền thống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy trình và công nghệ sử dụng, nhưng mục đích chính vẫn giống nhau: xác thực danh tính.
Từ "fingerprinting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "finger" (ngón tay) và "printing" (in dấu). Cụm từ này xuất phát từ gốc Latinh "digitus" có nghĩa là "ngón tay" và "imprimere" có nghĩa là "in ấn". Fingerprinting đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để chỉ quy trình ghi lại dấu vân tay, nhằm xác định danh tính và hỗ trợ trong điều tra hình sự. Ngày nay, thuật ngữ này không những liên quan đến pháp lý mà còn được áp dụng trong công nghệ nhận dạng sinh trắc học.
Từ "fingerprinting" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề công nghệ và an ninh. Tần suất xuất hiện của nó trong Listening và Reading có phần hạn chế hơn, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình xác thực danh tính qua dấu vân tay, trong lĩnh vực an ninh mạng, điều tra tội phạm và phân tích gen.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp