Bản dịch của từ Fingerprinting trong tiếng Việt
Fingerprinting

Fingerprinting(Verb)
Lấy dấu vân tay để nhận dạng.
To take fingerprints for the purpose of identification.
Dạng động từ của Fingerprinting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fingerprint |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fingerprinted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fingerprinted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fingerprints |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fingerprinting |
Fingerprinting(Noun)
Quá trình lấy một bộ dấu vân tay cho mục đích nhận dạng.
The process of taking a set of fingerprints for the purpose of identification.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Dấu vân tay (fingerprinting) là quá trình thu thập và phân tích mẫu dấu vân tay của cá nhân để phục vụ trong việc xác định danh tính trong các lĩnh vực như điều tra tội phạm và an ninh. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ việc sử dụng công nghệ hiện đại để thu thập dấu vân tay, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả phương pháp truyền thống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy trình và công nghệ sử dụng, nhưng mục đích chính vẫn giống nhau: xác thực danh tính.
Từ "fingerprinting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "finger" (ngón tay) và "printing" (in dấu). Cụm từ này xuất phát từ gốc Latinh "digitus" có nghĩa là "ngón tay" và "imprimere" có nghĩa là "in ấn". Fingerprinting đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để chỉ quy trình ghi lại dấu vân tay, nhằm xác định danh tính và hỗ trợ trong điều tra hình sự. Ngày nay, thuật ngữ này không những liên quan đến pháp lý mà còn được áp dụng trong công nghệ nhận dạng sinh trắc học.
Từ "fingerprinting" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề công nghệ và an ninh. Tần suất xuất hiện của nó trong Listening và Reading có phần hạn chế hơn, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình xác thực danh tính qua dấu vân tay, trong lĩnh vực an ninh mạng, điều tra tội phạm và phân tích gen.
Họ từ
Dấu vân tay (fingerprinting) là quá trình thu thập và phân tích mẫu dấu vân tay của cá nhân để phục vụ trong việc xác định danh tính trong các lĩnh vực như điều tra tội phạm và an ninh. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ việc sử dụng công nghệ hiện đại để thu thập dấu vân tay, trong khi ở Anh, nó có thể bao gồm cả phương pháp truyền thống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở quy trình và công nghệ sử dụng, nhưng mục đích chính vẫn giống nhau: xác thực danh tính.
Từ "fingerprinting" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "finger" (ngón tay) và "printing" (in dấu). Cụm từ này xuất phát từ gốc Latinh "digitus" có nghĩa là "ngón tay" và "imprimere" có nghĩa là "in ấn". Fingerprinting đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 để chỉ quy trình ghi lại dấu vân tay, nhằm xác định danh tính và hỗ trợ trong điều tra hình sự. Ngày nay, thuật ngữ này không những liên quan đến pháp lý mà còn được áp dụng trong công nghệ nhận dạng sinh trắc học.
Từ "fingerprinting" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề công nghệ và an ninh. Tần suất xuất hiện của nó trong Listening và Reading có phần hạn chế hơn, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc pháp lý. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình xác thực danh tính qua dấu vân tay, trong lĩnh vực an ninh mạng, điều tra tội phạm và phân tích gen.
