Bản dịch của từ Fire eating trong tiếng Việt

Fire eating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire eating (Verb)

fˈaɪɚˌaɪtɨŋ
fˈaɪɚˌaɪtɨŋ
01

Hành động ăn lửa để giải trí.

The act of eating fire as an entertainment.

Ví dụ

She performed fire eating at the social event.

Cô ấy biểu diễn việc ăn lửa tại sự kiện xã hội.

The magician will be fire eating during the party.

Nhà ảo thuật sẽ thực hiện việc ăn lửa trong buổi tiệc.

Fire eating is a popular form of entertainment at festivals.

Ăn lửa là một hình thức giải trí phổ biến tại các lễ hội.

02

Một màn trình diễn nguy hiểm và điêu luyện, trong đó người biểu diễn đưa lửa vào miệng và dập tắt nó.

A dangerous and skilled performance in which a performer puts fire into the mouth and extinguishes it.

Ví dụ

He amazed the crowd with his fire eating skills.

Anh ấy làm ngạc nhiên đám đông bằng kỹ năng nuốt lửa của mình.

The performer practiced fire eating for months before the show.

Người biểu diễn luyện tập nuốt lửa trong vài tháng trước buổi biểu diễn.

Fire eating is a traditional act in many cultural celebrations.

Nuốt lửa là một hành động truyền thống trong nhiều lễ hội văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fire eating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire eating

Không có idiom phù hợp