Bản dịch của từ Fire eating trong tiếng Việt
Fire eating

Fire eating (Verb)
Hành động ăn lửa để giải trí.
The act of eating fire as an entertainment.
She performed fire eating at the social event.
Cô ấy biểu diễn việc ăn lửa tại sự kiện xã hội.
The magician will be fire eating during the party.
Nhà ảo thuật sẽ thực hiện việc ăn lửa trong buổi tiệc.
Fire eating is a popular form of entertainment at festivals.
Ăn lửa là một hình thức giải trí phổ biến tại các lễ hội.
Một màn trình diễn nguy hiểm và điêu luyện, trong đó người biểu diễn đưa lửa vào miệng và dập tắt nó.
A dangerous and skilled performance in which a performer puts fire into the mouth and extinguishes it.
He amazed the crowd with his fire eating skills.
Anh ấy làm ngạc nhiên đám đông bằng kỹ năng nuốt lửa của mình.
The performer practiced fire eating for months before the show.
Người biểu diễn luyện tập nuốt lửa trong vài tháng trước buổi biểu diễn.
Fire eating is a traditional act in many cultural celebrations.
Nuốt lửa là một hành động truyền thống trong nhiều lễ hội văn hóa.
"Fire eating" là một hình thức biểu diễn nghệ thuật, trong đó người thực hiện sử dụng miệng để nuốt hoặc khống chế ngọn lửa, thường kết hợp với các kỹ thuật như quấy lửa. Hoạt động này yêu cầu kỹ năng cao và sự chuẩn bị tỉ mỉ để đảm bảo an toàn, bởi vì nó liên quan đến việc tiếp xúc với ngọn lửa thực sự. Thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và bối cảnh sử dụng tại các khu vực khác nhau.
Thuật ngữ "fire eating" bắt nguồn từ tiếng Latin "ignis", có nghĩa là ngọn lửa. Ngành nghệ thuật này có nguồn gốc từ các nền văn hóa cổ đại, nơi hành động ăn lửa được sử dụng như một phần của nghi lễ tôn giáo và giải trí. Trong suốt lịch sử, nó đã phát triển thành một hình thức biểu diễn nhằm thể hiện sự dũng cảm và kỹ năng của các nghệ sĩ. Ngày nay, "fire eating" không chỉ là một trò giải trí mà còn một biểu hiện nghệ thuật đặc sắc trong các buổi biểu diễn.
"Fire eating" là một thuật ngữ ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa biểu diễn và nghệ thuật giải trí, thường liên quan đến các buổi trình diễn kỹ năng đặc biệt, nơi nghệ sĩ thực hiện các màn ăn lửa. Tình huống phổ biến khác bao gồm lễ hội và sự kiện du lịch, nơi mà nghệ thuật này thu hút sự chú ý của công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp