Bản dịch của từ Fire-extinguishing system trong tiếng Việt
Fire-extinguishing system

Fire-extinguishing system (Noun)
The new fire-extinguishing system saved lives in the community center fire.
Hệ thống chữa cháy mới đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trung tâm cộng đồng.
Many schools do not have a proper fire-extinguishing system installed.
Nhiều trường học không có hệ thống chữa cháy phù hợp được lắp đặt.
Does your local library have a fire-extinguishing system in place?
Thư viện địa phương của bạn có hệ thống chữa cháy nào không?
Fire-extinguishing system (Noun Countable)
Một trường hợp cụ thể hoặc loại hệ thống chữa cháy.
A specific instance or type of fireextinguishing system.
The new fire-extinguishing system saved lives during the 2022 community event.
Hệ thống chữa cháy mới đã cứu sống nhiều người trong sự kiện cộng đồng 2022.
Many people do not know how a fire-extinguishing system works.
Nhiều người không biết hệ thống chữa cháy hoạt động như thế nào.
Is the fire-extinguishing system effective in large public spaces?
Hệ thống chữa cháy có hiệu quả trong các không gian công cộng lớn không?
Hệ thống chữa cháy (fire-extinguishing system) là một tập hợp các thiết bị và phương pháp nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu hỏa hoạn. Các hệ thống này thường bao gồm bình chữa cháy, ống phun nước, và các thiết bị tự động khác. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng nghĩa. Tuy nhiên, một số thuật ngữ chi tiết có thể khác nhau, chẳng hạn như "fire sprinkler" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh.
Cụm từ "hệ thống chữa cháy" trong tiếng Anh bắt nguồn từ từ "extinguish", có nguồn gốc từ từ Latin "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "làm tắt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "stinguere" (tắt, dập). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến sự phát triển của công nghệ bảo vệ chống cháy, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các hệ thống chữa cháy trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng. Cụm từ này hiện nay biểu thị cho các thiết bị và phương pháp nhằm ngăn chặn và dập tắt đám cháy hiệu quả.
Hệ thống chữa cháy là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy và kỹ thuật. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thường hơn trong phần Viết và Nói nếu thí sinh thảo luận về các biện pháp an toàn hoặc công nghệ. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, báo cáo kỹ thuật, và trang bị an toàn cho doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp