Bản dịch của từ Fire-extinguishing system trong tiếng Việt
Fire-extinguishing system

Fire-extinguishing system(Noun)
Fire-extinguishing system(Noun Countable)
Một trường hợp cụ thể hoặc loại hệ thống chữa cháy.
A specific instance or type of fireextinguishing system.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Hệ thống chữa cháy (fire-extinguishing system) là một tập hợp các thiết bị và phương pháp nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu hỏa hoạn. Các hệ thống này thường bao gồm bình chữa cháy, ống phun nước, và các thiết bị tự động khác. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng nghĩa. Tuy nhiên, một số thuật ngữ chi tiết có thể khác nhau, chẳng hạn như "fire sprinkler" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh.
Cụm từ "hệ thống chữa cháy" trong tiếng Anh bắt nguồn từ từ "extinguish", có nguồn gốc từ từ Latin "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "làm tắt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "stinguere" (tắt, dập). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến sự phát triển của công nghệ bảo vệ chống cháy, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các hệ thống chữa cháy trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng. Cụm từ này hiện nay biểu thị cho các thiết bị và phương pháp nhằm ngăn chặn và dập tắt đám cháy hiệu quả.
Hệ thống chữa cháy là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy và kỹ thuật. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thường hơn trong phần Viết và Nói nếu thí sinh thảo luận về các biện pháp an toàn hoặc công nghệ. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, báo cáo kỹ thuật, và trang bị an toàn cho doanh nghiệp.
Hệ thống chữa cháy (fire-extinguishing system) là một tập hợp các thiết bị và phương pháp nhằm ngăn chặn hoặc giảm thiểu hỏa hoạn. Các hệ thống này thường bao gồm bình chữa cháy, ống phun nước, và các thiết bị tự động khác. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh-Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với cùng nghĩa. Tuy nhiên, một số thuật ngữ chi tiết có thể khác nhau, chẳng hạn như "fire sprinkler" được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ so với Anh.
Cụm từ "hệ thống chữa cháy" trong tiếng Anh bắt nguồn từ từ "extinguish", có nguồn gốc từ từ Latin "extinguere", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "làm tắt". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "stinguere" (tắt, dập). Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến sự phát triển của công nghệ bảo vệ chống cháy, nhấn mạnh vai trò quan trọng của các hệ thống chữa cháy trong việc bảo vệ tài sản và tính mạng. Cụm từ này hiện nay biểu thị cho các thiết bị và phương pháp nhằm ngăn chặn và dập tắt đám cháy hiệu quả.
Hệ thống chữa cháy là thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy và kỹ thuật. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thường hơn trong phần Viết và Nói nếu thí sinh thảo luận về các biện pháp an toàn hoặc công nghệ. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, báo cáo kỹ thuật, và trang bị an toàn cho doanh nghiệp.
