Bản dịch của từ Fire-extinguishing system trong tiếng Việt

Fire-extinguishing system

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire-extinguishing system (Noun)

fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống được thiết kế để phát hiện, kiểm soát và dập tắt đám cháy.

A system designed to detect control and extinguish fires.

Ví dụ

The new fire-extinguishing system saved lives in the community center fire.

Hệ thống chữa cháy mới đã cứu sống nhiều người trong vụ cháy trung tâm cộng đồng.

Many schools do not have a proper fire-extinguishing system installed.

Nhiều trường học không có hệ thống chữa cháy phù hợp được lắp đặt.

Does your local library have a fire-extinguishing system in place?

Thư viện địa phương của bạn có hệ thống chữa cháy nào không?

Fire-extinguishing system (Noun Countable)

fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
01

Một trường hợp cụ thể hoặc loại hệ thống chữa cháy.

A specific instance or type of fireextinguishing system.

Ví dụ

The new fire-extinguishing system saved lives during the 2022 community event.

Hệ thống chữa cháy mới đã cứu sống nhiều người trong sự kiện cộng đồng 2022.

Many people do not know how a fire-extinguishing system works.

Nhiều người không biết hệ thống chữa cháy hoạt động như thế nào.

Is the fire-extinguishing system effective in large public spaces?

Hệ thống chữa cháy có hiệu quả trong các không gian công cộng lớn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fire-extinguishing system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire-extinguishing system

Không có idiom phù hợp