Bản dịch của từ Fire-extinguishing system trong tiếng Việt

Fire-extinguishing system

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fire-extinguishing system(Noun)

fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
01

Một hệ thống được thiết kế để phát hiện, kiểm soát và dập tắt đám cháy.

A system designed to detect control and extinguish fires.

Ví dụ

Fire-extinguishing system(Noun Countable)

fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
fˈaɪɚkɨzɨŋtˌuɨŋ sˈɪstəm
01

Một trường hợp cụ thể hoặc loại hệ thống chữa cháy.

A specific instance or type of fireextinguishing system.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh