Bản dịch của từ Firelighter trong tiếng Việt

Firelighter

Noun [U/C]

Firelighter (Noun)

fˈaɪɹəlˌaɪtɚ
fˈaɪɹəlˌaɪtɚ
01

Một mảnh vật liệu dễ cháy được sử dụng để giúp tạo ra lửa.

A piece of flammable material used to help start a fire.

Ví dụ

The host used a firelighter to ignite the bonfire.

Người chủ sử dụng một firelighter để châm lửa bếp.

She bought a pack of firelighters for the camping trip.

Cô ấy đã mua một gói firelighters cho chuyến cắm trại.

The firelighter quickly lit the logs in the fireplace.

Firelighter nhanh chóng châm lửa cho các khúc gỗ trong lò sưởi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firelighter

Không có idiom phù hợp