Bản dịch của từ Firelighter trong tiếng Việt
Firelighter
Noun [U/C]
Firelighter (Noun)
fˈaɪɹəlˌaɪtɚ
fˈaɪɹəlˌaɪtɚ
Ví dụ
The host used a firelighter to ignite the bonfire.
Người chủ sử dụng một firelighter để châm lửa bếp.
She bought a pack of firelighters for the camping trip.
Cô ấy đã mua một gói firelighters cho chuyến cắm trại.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Firelighter
Không có idiom phù hợp