Bản dịch của từ Firemen trong tiếng Việt
Firemen

Firemen (Noun)
Firemen saved ten people from the burning building last night.
Lính cứu hỏa đã cứu mười người khỏi tòa nhà đang cháy tối qua.
Firemen do not ignore their safety while fighting fires.
Lính cứu hỏa không bỏ qua sự an toàn của họ khi dập lửa.
How many firemen responded to the fire at Main Street?
Có bao nhiêu lính cứu hỏa đã phản ứng với vụ cháy ở đường Main?
Firemen are heroes who risk their lives to save others.
Những người lính cứu hỏa là anh hùng nguy hiểm để cứu người khác.
Not all firemen work at the same fire station in town.
Không phải tất cả các lính cứu hỏa làm việc tại cùng một trạm cứu hỏa trong thị trấn.
Dạng danh từ của Firemen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fireman | Firemen |
Firemen (Noun Countable)
Firemen saved twenty people from the burning building last night.
Lính cứu hỏa đã cứu hai mươi người khỏi tòa nhà đang cháy tối qua.
Firemen do not work only during the day.
Lính cứu hỏa không chỉ làm việc vào ban ngày.
How many firemen responded to the emergency call yesterday?
Có bao nhiêu lính cứu hỏa đã phản ứng với cuộc gọi khẩn cấp hôm qua?
Firemen are heroes who risk their lives to save others.
Các lính cứu hỏa là những anh hùng mạo hiểm để cứu người khác.
Not all firemen work in big cities; some serve rural communities.
Không phải tất cả các lính cứu hỏa làm việc ở thành phố lớn; một số phục vụ cộng đồng nông thôn.
Họ từ
Thuật ngữ "firemen" chỉ những người làm nhiệm vụ chữa cháy, cứu hộ và bảo vệ tài sản khỏi hỏa hoạn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, "firefighter" ngày càng phổ biến hơn, nhấn mạnh tính trung lập về giới tính. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không chỉ nằm ở từ ngữ mà còn ở yếu tố văn hóa, khi "firefighter" thể hiện cam kết đối với sự bình đẳng giới trong công việc.
Từ "firemen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "fire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "focus", nghĩa là "lửa" hay "bếp". Phần "men" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mæn", chỉ người đàn ông. Trong lịch sử, từ này chỉ những người đàn ông chịu trách nhiệm dập lửa. Ngày nay, khái niệm này đã mở rộng hơn để bao gồm cả những người phụ nữ trong lĩnh vực cứu hỏa, phản ánh sự thay đổi trong xã hội và vai trò giới.
Từ "firemen" (lính cứu hỏa) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc an toàn công cộng trong phần viết và nói. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại về sự cố cháy hoặc cứu nạn. Trong cuộc sống hàng ngày, "firemen" thường được nhắc đến trong tin tức về vụ cháy, sự kiện cộng đồng, hoặc chương trình giáo dục an toàn cháy, thể hiện vai trò quan trọng của họ trong việc bảo vệ tính mạng và tài sản.