Bản dịch của từ Firepit trong tiếng Việt
Firepit

Firepit (Noun)
The group gathered around the firepit for a barbecue party.
Nhóm tụ tập xung quanh lò lửa để tổ chức buổi tiệc nướng.
The firepit was the focal point of the outdoor camping event.
Lò lửa là trung tâm của sự kiện cắm trại ngoại ô.
The firepit was surrounded by friends sharing stories and laughter.
Lò lửa bị bao quanh bởi bạn bè chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.
"Firepit" là một danh từ chỉ một cấu trúc hoặc khu vực được thiết kế để tạo ra và giữ lửa, thường được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như cắm trại hoặc tụ tập bạn bè. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng: "firepit" thường được cho là phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "fire bowl" hoặc "fire place" để chỉ những cấu trúc tương tự. Cách phát âm của từ này trong cả hai biến thể đều tương tự nhau, với âm tiết rõ ràng và dễ hiểu.
Từ "firepit" được cấu thành từ hai phần: "fire" và "pit". "Fire" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ignis", mang nghĩa là lửa, biểu thị cho một nguồn năng lượng và ánh sáng. Phần "pit" xuất phát từ tiếng La-tinh "pita", có nghĩa là hố hoặc chỗ trũng. Trong lịch sử, "firepit" được sử dụng để chỉ những nơi tập trung lửa nhằm nấu nướng hoặc giữ ấm. Ngày nay, khái niệm này gắn liền với việc tạo không gian ngoài trời cho sự giao lưu xã hội và thư giãn.
Từ "firepit" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được đề cập trong ngữ cảnh bàn luận về các hoạt động ngoài trời hoặc trong các cuộc hội thoại xã hội. Trong phần Đọc và Viết, khả năng xuất hiện của từ này thường liên quan đến chủ đề về thiên nhiên, cắm trại, hay văn hóa giải trí. Ngoài ra, "firepit" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết kế không gian sống ngoài trời và các hoạt động liên quan đến giai điệu thư giãn.