Bản dịch của từ Firepit trong tiếng Việt

Firepit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firepit (Noun)

fɚpˈit
fɚpˈit
01

Một cái hố đào xuống đất hoặc làm bằng đá để tạo ra lửa để nấu thức ăn.

A pit dug into the ground or made from stones, in which a fire for cooking food is made.

Ví dụ

The group gathered around the firepit for a barbecue party.

Nhóm tụ tập xung quanh lò lửa để tổ chức buổi tiệc nướng.

The firepit was the focal point of the outdoor camping event.

Lò lửa là trung tâm của sự kiện cắm trại ngoại ô.

The firepit was surrounded by friends sharing stories and laughter.

Lò lửa bị bao quanh bởi bạn bè chia sẻ câu chuyện và tiếng cười.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firepit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firepit

Không có idiom phù hợp