Bản dịch của từ Firkin trong tiếng Việt
Firkin

Firkin (Noun)
The festival featured a firkin of local craft beer for tasting.
Lễ hội có một firkin bia thủ công địa phương để nếm thử.
They did not serve any firkin of wine at the event.
Họ không phục vụ firkin rượu nào tại sự kiện.
Is there a firkin of cider available for the picnic?
Có một firkin nước táo nào cho buổi dã ngoại không?
Họ từ
Firkin là một đơn vị đo lường thể tích truyền thống, thường được sử dụng để đo bia, rượu và một số loại thực phẩm khác. Một firkin tương đương với khoảng 9 gallon (34 lít) trong hệ thống đo lường của Mỹ hoặc 40 pint trong bối cảnh đồ uống. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngành nghề bia, trong khi tiếng Anh Mỹ ít gặp hơn. Firkin thường được dùng để chỉ các thùng bia nhỏ hoặc sản phẩm thủ công trong các quán pub.
Từ "firkin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho là xuất phát từ từ "fyrkyn" trong tiếng Trung Âu, có nghĩa là "chai nhỏ". Rễ từ của nó có thể được truy nguyên đến tiếng Latinh "furca", có nghĩa là "cây gậy" hay "cái đòn" dùng để nâng đồ vật. Trong lịch sử, firkin được sử dụng để chỉ một đơn vị chứa đựng rượu hoặc đồ lỏng, thường từ 9 đến 10 gallon, phản ánh chức năng ban đầu của nó như một vật chứa nhỏ gọn và tiện lợi.
Từ "firkin" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Đây là một đơn vị đo thể tích trong thương mại, thường được sử dụng để chỉ các thùng bia hoặc rượu vang nhỏ, nhưng không phải là từ vựng phổ biến trong đời sống hằng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "firkin" chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về đóng gói và tiêu thụ đồ uống có cồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp