Bản dịch của từ First arrival trong tiếng Việt
First arrival
First arrival (Noun)
The first arrival at the event was Sarah at 8 AM.
Người đến đầu tiên tại sự kiện là Sarah lúc 8 giờ sáng.
John was not the first arrival at the meeting last week.
John không phải là người đến đầu tiên tại cuộc họp tuần trước.
Who was the first arrival at the community center yesterday?
Ai là người đến đầu tiên tại trung tâm cộng đồng hôm qua?
"First arrival" là thuật ngữ chỉ sự kiện hoặc tình huống khi một cá nhân hoặc nhóm người đến một địa điểm lần đầu tiên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh du lịch, khai thác không gian mới, hoặc trong các nghiên cứu về di cư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "first arrival" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cụ thể và lĩnh vực nghiên cứu.
Cụm từ "first arrival" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "first" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fyrsta", có gốc từ tiếng Đức cổ "furist", nghĩa là người hoặc vật đến đầu tiên. "Arrival" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arrivare", mang ý nghĩa là "đến". Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về sự xuất hiện đầu tiên của một cá nhân hoặc sự kiện trong một ngữ cảnh cụ thể, như trong lịch sử hay địa lý, và ngày nay được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc sự kiện bước ngoặt quan trọng.
"Cụm từ 'first arrival' thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, liên quan đến bối cảnh giao tiếp du lịch, nhập cảnh, hoặc sự kiện. Tần suất sử dụng khá thấp trong phần viết và nói, nơi người thi thường sử dụng từ ngữ mang tính chất cụ thể hơn. Trong các ngữ cảnh khác, 'first arrival' thường được dùng để chỉ thời điểm lần đầu tiên xuất hiện của một cá nhân hoặc sự vật, thường trong nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp