Bản dịch của từ First arrival trong tiếng Việt

First arrival

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First arrival (Noun)

fɚstɹˈævəst
fɚstɹˈævəst
01

Người hoặc nhóm người đầu tiên đến một địa điểm.

The first person or group of people to arrive at a place.

Ví dụ

The first arrival at the event was Sarah at 8 AM.

Người đến đầu tiên tại sự kiện là Sarah lúc 8 giờ sáng.

John was not the first arrival at the meeting last week.

John không phải là người đến đầu tiên tại cuộc họp tuần trước.

Who was the first arrival at the community center yesterday?

Ai là người đến đầu tiên tại trung tâm cộng đồng hôm qua?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First arrival cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First arrival

Không có idiom phù hợp