Bản dịch của từ First estate trong tiếng Việt
First estate
First estate (Noun)
Tầng lớp đầu tiên trong ba tầng lớp truyền thống châu âu, bao gồm các giáo sĩ.
The first of the three traditional european classes consisting of the clergy.
The first estate played a crucial role in medieval European society.
Tầng lớp đầu tiên đóng vai trò quan trọng trong xã hội châu Âu trung cổ.
The first estate does not represent the common people's interests.
Tầng lớp đầu tiên không đại diện cho lợi ích của người dân bình thường.
Did the first estate influence the French Revolution significantly?
Tầng lớp đầu tiên có ảnh hưởng lớn đến Cách mạng Pháp không?
First estate (Idiom)
Tầng lớp đầu tiên trong ba tầng lớp truyền thống châu âu, bao gồm các giáo sĩ.
The first of the three traditional european classes consisting of the clergy.
The first estate held significant power in medieval European society.
Tầng lớp đầu tiên nắm quyền lực lớn trong xã hội châu Âu thời trung cổ.
The first estate did not support the common people's demands for rights.
Tầng lớp đầu tiên không ủng hộ yêu cầu quyền lợi của người dân thường.
Did the first estate influence the French Revolution in 1789?
Tầng lớp đầu tiên có ảnh hưởng đến Cách mạng Pháp năm 1789 không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng First estate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"First estate" là thuật ngữ chỉ tầng lớp phong kiến trong xã hội phong kiến ở Pháp, thường đề cập đến giới quý tộc và giáo hội. Trong lịch sử, "first estate" là một trong ba tầng lớp chính, bao gồm "nobility", "clergy" và "commons". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "first estate" chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về lịch sử chính trị hoặc xã hội, nhấn mạnh vai trò của tầng lớp này trong các cuộc cách mạng, như Cách mạng Pháp.
Thuật ngữ "first estate" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "premier état," chỉ đến tầng lớp quý tộc trong xã hội phong kiến Pháp. Từ "estate" bắt nguồn từ tiếng Latin "status," nghĩa là trạng thái hoặc địa vị. Lịch sử của cụm từ liên quan đến hệ thống ba tầng lớp xã hội: quý tộc, giáo hội và dân thường. Ngày nay, "first estate" thường được dùng để chỉ tầng lớp có quyền lực chính trị và kinh tế, phản ánh vai trò quan trọng của quý tộc trong xã hội.
Từ "first estate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do ngữ cảnh lịch sử và chính trị của nó. Khái niệm này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chế độ phong kiến ở châu Âu, đề cập đến tầng lớp giáo sĩ. Trong các tình huống phổ biến, "first estate" có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài giảng về lịch sử, xã hội học, và thần học, đặc biệt là khi phân tích cấu trúc quyền lực và vai trò của các tầng lớp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp