Bản dịch của từ First impression trong tiếng Việt
First impression

First impression (Phrase)
Một ý tưởng ban đầu hoặc sự hiểu biết về một người hoặc tình huống.
An initial idea or understanding of a person or situation.
Her first impression of the new colleague was positive.
Ấn tượng đầu tiên của cô với đồng nghiệp mới là tích cực.
The first impression of the city left him in awe.
Ấn tượng đầu tiên về thành phố khiến anh ta kinh ngạc.
Making a good first impression is important in social settings.
Tạo ấn tượng đầu tiên tốt là quan trọng trong các tình huống xã hội.
Thuật ngữ "first impression" chỉ ấn tượng ban đầu mà một cá nhân cảm nhận về người khác hoặc một tình huống khi lần đầu tiếp xúc. Đặc điểm này thường ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội và quyết định nhận thức của mỗi người. Trong tiếng Anh, cụm từ này sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự biến đổi trong ngữ điệu khi nói.
Cụm từ "first impression" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "imprimere" (nghĩa là in, ấn) kết hợp với "first" từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ "fyrst" (nghĩa là đầu tiên). Khái niệm này phản ánh sự ảnh hưởng mạnh mẽ của trải nghiệm ban đầu trong việc hình thành ý kiến và cảm nhận về một người hoặc sự việc. Qua lịch sử, "first impression" trở thành yếu tố quyết định trong giao tiếp xã hội, thường dẫn đến định kiến và hành vi của con người.
“First impression” là một cụm từ thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể thảo luận về cảm nhận ban đầu đối với con người hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm nghĩ ban đầu về ai đó khi gặp lần đầu, có ảnh hưởng đến mối quan hệ tương lai. Nó cũng phổ biến trong tâm lý học và tiếp thị khi phân tích hành vi người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
