Bản dịch của từ Firstling trong tiếng Việt
Firstling

Firstling (Noun)
Sản phẩm nông nghiệp hoặc con vật đầu tiên của một mùa vụ.
The first agricultural produce or animal offspring of a season.
The farmer celebrated his firstling lamb born this spring.
Người nông dân đã ăn mừng chú cừu con đầu tiên sinh ra mùa xuân này.
They did not expect the firstling crops to yield so much.
Họ không mong đợi mùa vụ đầu tiên lại thu hoạch được nhiều như vậy.
Is the firstling of the season always the best?
Có phải sản phẩm đầu mùa luôn là tốt nhất không?
Từ "firstling" chỉ đến con vật đầu tiên sinh ra trong một lứa, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc chăn nuôi. Trong tiếng Anh, "firstling" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học, "firstling" có thể chỉ đến điều gì đó nguyên thủy hoặc khởi đầu, phản ánh sự mới mẻ và tinh khôi trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ "firstling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrstling", được cấu thành từ "first" (đầu tiên) và hậu tố "-ling", thường chỉ những đối tượng nhỏ hoặc trẻ. Trong ngữ cảnh ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ con đầu lòng của một loài thú. Ngày nay, "firstling" không chỉ mang nghĩa về động vật mà còn có thể chỉ đến những khởi đầu mới hoặc sản phẩm đầu tiên, phản ánh lịch sử gắn bó với sự sinh ra và khởi đầu.
Từ "firstling" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh thi cử. Trong IELTS Speaking và Writing, ngôn từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến gia đình hoặc động vật. Trong văn cảnh khác, "firstling" thường được sử dụng để chỉ con vật non đầu tiên trong một lứa, thường trong văn chương, thần thoại, hoặc nghiên cứu động vật. Sự hạn chế trong sử dụng từ ngữ này có thể do tính chuyên môn và ít thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.