Bản dịch của từ Firstling trong tiếng Việt

Firstling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firstling (Noun)

fˈɝɹstlɪŋ
fˈɝɹstlɪŋ
01

Sản phẩm nông nghiệp hoặc con vật đầu tiên của một mùa vụ.

The first agricultural produce or animal offspring of a season.

Ví dụ

The farmer celebrated his firstling lamb born this spring.

Người nông dân đã ăn mừng chú cừu con đầu tiên sinh ra mùa xuân này.

They did not expect the firstling crops to yield so much.

Họ không mong đợi mùa vụ đầu tiên lại thu hoạch được nhiều như vậy.

Is the firstling of the season always the best?

Có phải sản phẩm đầu mùa luôn là tốt nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firstling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firstling

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.