Bản dịch của từ Fish farming trong tiếng Việt

Fish farming

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fish farming (Noun)

fˈɪʃ fˈɑɹmɨŋ
fˈɪʃ fˈɑɹmɨŋ
01

Hành vi gây giống và nuôi cá trong ao hoặc bể vì mục đích thương mại.

The practice of breeding and raising fish in ponds or tanks for commercial purposes.

Ví dụ

Fish farming is a growing industry in Vietnam, especially in the Mekong Delta.

Nuôi cá là một ngành công nghiệp đang phát triển ở Việt Nam, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long.

Fish farming does not harm the environment if managed properly.

Nuôi cá không gây hại cho môi trường nếu được quản lý đúng cách.

Is fish farming a sustainable practice for local communities in 2023?

Liệu nuôi cá có phải là một thực hành bền vững cho cộng đồng địa phương năm 2023 không?

Fish farming (Verb)

fˈɪʃ fˈɑɹmɨŋ
fˈɪʃ fˈɑɹmɨŋ
01

Tham gia vào hoạt động nhân giống, nuôi cá trong ao, bể vì mục đích thương mại.

Engage in the practice of breeding and raising fish in ponds or tanks for commercial purposes.

Ví dụ

Many farmers engage in fish farming to boost their income.

Nhiều nông dân tham gia nuôi cá để tăng thu nhập.

They do not engage in fish farming due to lack of resources.

Họ không tham gia nuôi cá vì thiếu nguồn lực.

Do you engage in fish farming for your community's benefit?

Bạn có tham gia nuôi cá vì lợi ích của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fish farming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fish farming

Không có idiom phù hợp