Bản dịch của từ Fish farming trong tiếng Việt
Fish farming

Fish farming (Noun)
Hành vi gây giống và nuôi cá trong ao hoặc bể vì mục đích thương mại.
The practice of breeding and raising fish in ponds or tanks for commercial purposes.
Fish farming is a growing industry in Vietnam, especially in the Mekong Delta.
Nuôi cá là một ngành công nghiệp đang phát triển ở Việt Nam, đặc biệt là ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Fish farming does not harm the environment if managed properly.
Nuôi cá không gây hại cho môi trường nếu được quản lý đúng cách.
Is fish farming a sustainable practice for local communities in 2023?
Liệu nuôi cá có phải là một thực hành bền vững cho cộng đồng địa phương năm 2023 không?
Fish farming (Verb)
Tham gia vào hoạt động nhân giống, nuôi cá trong ao, bể vì mục đích thương mại.
Engage in the practice of breeding and raising fish in ponds or tanks for commercial purposes.
Many farmers engage in fish farming to boost their income.
Nhiều nông dân tham gia nuôi cá để tăng thu nhập.
They do not engage in fish farming due to lack of resources.
Họ không tham gia nuôi cá vì thiếu nguồn lực.
Do you engage in fish farming for your community's benefit?
Bạn có tham gia nuôi cá vì lợi ích của cộng đồng không?
Chăn nuôi thủy sản (fish farming) là quá trình nuôi cá và các loài thủy sản khác trong môi trường được kiểm soát, nhằm mục đích thu hoạch và tiêu thụ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của sản xuất thực phẩm và bảo vệ nguồn tài nguyên nước. Trong tiếng Anh, "fish farming" được sử dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng, như trong các hội thảo về nông nghiệp bền vững.
Thuật ngữ "fish farming" bắt nguồn từ từ tiếng Anh "fish" (cá) và "farming" (nuôi trồng), trong đó "fish" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fiskaz, liên quan đến từ tiếng Latinh "piscis". "Farming" xuất phát từ tiếng La tinh "forma", có nghĩa là hình thức, tổ chức và nuôi dưỡng. Lịch sử nuôi trồng thủy sản bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, hiện nay nhằm cung cấp thực phẩm bền vững, bảo vệ nguồn tài nguyên biển và phát triển kinh tế.
Nuôi trồng thủy sản (fish farming) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực sinh thái, kinh tế và thực phẩm. Trong kỳ thi IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Ngoài ra, nó cũng thường được thảo luận trong các tài liệu nghiên cứu về thực phẩm, an ninh nguồn nước và sử dụng tài nguyên.