Bản dịch của từ Fishnet trong tiếng Việt

Fishnet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishnet (Noun)

fˈɪʃnɛt
fˈɪʃnɛt
01

Một loại vải có lưới mở giống như lưới đánh cá.

A fabric with an open mesh resembling a fishing net.

Ví dụ

The artist used a fishnet to create her unique social art installation.

Nghệ sĩ đã sử dụng lưới cá để tạo ra tác phẩm nghệ thuật xã hội độc đáo.

Many people do not understand the purpose of using fishnet in art.

Nhiều người không hiểu mục đích sử dụng lưới cá trong nghệ thuật.

Is the fishnet an effective material for social art projects today?

Lưới cá có phải là vật liệu hiệu quả cho các dự án nghệ thuật xã hội không?

Dạng danh từ của Fishnet (Noun)

SingularPlural

Fishnet

Fishnets

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishnet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishnet

Không có idiom phù hợp