Bản dịch của từ Fishnet trong tiếng Việt
Fishnet

Fishnet (Noun)
Một loại vải có lưới mở giống như lưới đánh cá.
A fabric with an open mesh resembling a fishing net.
The artist used a fishnet to create her unique social art installation.
Nghệ sĩ đã sử dụng lưới cá để tạo ra tác phẩm nghệ thuật xã hội độc đáo.
Many people do not understand the purpose of using fishnet in art.
Nhiều người không hiểu mục đích sử dụng lưới cá trong nghệ thuật.
Is the fishnet an effective material for social art projects today?
Lưới cá có phải là vật liệu hiệu quả cho các dự án nghệ thuật xã hội không?
Dạng danh từ của Fishnet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fishnet | Fishnets |
Từ "fishnet" chỉ một loại lưới được làm từ sợi tổng hợp hoặc tự nhiên, thường được sử dụng trong nghề đánh cá để bắt cá. Trong văn hóa thời trang, "fishnet" còn đề cập đến loại vải lưới với hình dạng mắt lưới lớn, thường được sản xuất để làm đồ nội y hoặc trang phục biểu diễn. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn trong viết và nói; tuy nhiên, cách sử dụng và phong cách có thể khác nhau, với sự phổ biến hơn trong thời trang ở Mỹ.
Từ "fishnet" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "fish" (cá) và "net" (lưới). Phần "fish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fisc", có lịch sử liên quan đến việc đánh bắt cá trong các nguồn nước. Phần "net" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " nett", có nghĩa là lưới, dùng để bắt và giữ. Trong lịch sử, "fishnet" chỉ dụng cụ truyền thống dùng trong ngành đánh bắt. Hiện nay, từ này còn chỉ loại vải lưới đặc trưng, thường được sử dụng trong thời trang, thể hiện sự kết nối giữa phong cách cổ điển và hiện đại.
Từ "fishnet" không phải là một từ thường gặp trong các tài liệu hoặc bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến thời trang hoặc đánh bắt cá. Trong các ngữ cảnh khác, "fishnet" thường được sử dụng để mô tả loại vải có lưới lớn, thường thấy trong trang phục, hoặc để chỉ lưới đánh cá trong hoạt động thủy sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp