Bản dịch của từ Fiss trong tiếng Việt

Fiss

Verb

Fiss (Verb)

fˈɪs
fˈɪs
01

(chuyển tiếp, không chuẩn) để chia thành nhiều thực thể.

(transitive, nonstandard) to split apart into multiple entities.

Ví dụ

The disagreement caused the group to fiss into two factions.

Mâu thuẫn đã khiến nhóm phân chia thành hai phe.

The community fissed over the issue of resource allocation.

Cộng đồng chia rẽ về vấn đề phân bổ tài nguyên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiss

Không có idiom phù hợp