Bản dịch của từ Fiss trong tiếng Việt
Fiss

Fiss (Verb)
(chuyển tiếp, không chuẩn) để chia thành nhiều thực thể.
(transitive, nonstandard) to split apart into multiple entities.
The disagreement caused the group to fiss into two factions.
Mâu thuẫn đã khiến nhóm phân chia thành hai phe.
The community fissed over the issue of resource allocation.
Cộng đồng chia rẽ về vấn đề phân bổ tài nguyên.
The political party fissed due to internal power struggles.
Đảng chính trị chia rẽ do cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ.
Từ "fiss" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh; có khả năng đây là một lỗi chính tả hoặc từ viết tắt không chính thức. Tuy nhiên, có thể "fiss" được hiểu là một dạng viết tắt của "fissile" liên quan đến vật liệu hạt nhân có thể phân chia. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể gặp trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Sự sử dụng từ này chủ yếu bị giới hạn trong các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "fiss" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fissum", phân từ quá khứ của động từ "findere", có nghĩa là "chia" hoặc "cắt". Tiếng Latinh này đã truyền cảm hứng cho nhiều từ trong tiếng Anh hiện đại liên quan đến sự tách rời, phân chia hoặc mở ra, như "fissure" (khe nứt) và "fissile" (có thể phân chia). Ý nghĩa của "fiss" trong ngữ cảnh hiện tại thường ám chỉ sự phân chia hoặc tách biệt, phản ánh chính xác nguồn gốc etymological của nó.
Từ "fiss" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "fiss" có thể liên quan đến khái niệm gãy, phân chia hoặc khe nứt, thường xuất hiện trong các bài viết về địa chất hoặc y học. Trong giao tiếp hàng ngày, nó ít được sử dụng và hầu hết chuyên biệt cho những ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn cụ thể. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật rất hạn chế, ảnh hưởng đến tầm quan trọng của nó trong việc tích lũy từ vựng cho người học.