Bản dịch của từ Fissuring trong tiếng Việt
Fissuring

Fissuring (Verb)
The fissuring in community trust is evident after the scandal.
Sự nứt vỡ trong lòng tin cộng đồng rõ ràng sau vụ bê bối.
The fissuring of social ties is not improving in recent years.
Sự nứt vỡ của các mối quan hệ xã hội không cải thiện trong những năm gần đây.
Is the fissuring of friendships common among young people today?
Liệu sự nứt vỡ của tình bạn có phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Dạng động từ của Fissuring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fissure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fissured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fissured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fissures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fissuring |
Fissuring (Noun)
Fissuring in society often leads to increased tension and conflict among groups.
Sự nứt gãy trong xã hội thường dẫn đến căng thẳng và xung đột giữa các nhóm.
Fissuring does not help communities come together during difficult times.
Sự nứt gãy không giúp các cộng đồng đoàn kết trong những thời điểm khó khăn.
Is fissuring a common issue in modern urban environments like New York?
Liệu sự nứt gãy có phải là vấn đề phổ biến ở các thành phố hiện đại như New York không?
Họ từ
Fissuring là một thuật ngữ chuyên ngành mô tả hiện tượng nứt hay tách rời trong vật liệu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và địa chất. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Trong cả hai dạng, fissuring chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra sự tách biệt, và thường được áp dụng trong nghiên cứu về cấu trúc và tính bền của vật liệu.
Từ "fissuring" có nguồn gốc từ động từ "fissure", xuất phát từ tiếng Latin "fissura", có nghĩa là "vết nứt" hay "đường rạn". Tiếng Latin này được cấu thành từ gốc "findere", nghĩa là "chia cắt" hoặc "bẻ gãy". Trong ngữ cảnh hiện nay, "fissuring" chỉ hành động tạo ra các vết nứt hoặc phân chia, phản ánh chính xác bản chất của từ gốc liên quan đến sự tách rời hoặc phân chia trong các cấu trúc vật lý hoặc trừu tượng.
Từ "fissuring" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là trong ngành địa chất hoặc kỹ thuật. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học nghiên cứu về sự phân rã hay nứt gãy, thường liên quan đến sự thay đổi cấu trúc hoặc trạng thái.