Bản dịch của từ Fissuring trong tiếng Việt
Fissuring

Fissuring(Verb)
Dạng động từ của Fissuring (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fissure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fissured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fissured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fissures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fissuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Fissuring là một thuật ngữ chuyên ngành mô tả hiện tượng nứt hay tách rời trong vật liệu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và địa chất. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Trong cả hai dạng, fissuring chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra sự tách biệt, và thường được áp dụng trong nghiên cứu về cấu trúc và tính bền của vật liệu.
Từ "fissuring" có nguồn gốc từ động từ "fissure", xuất phát từ tiếng Latin "fissura", có nghĩa là "vết nứt" hay "đường rạn". Tiếng Latin này được cấu thành từ gốc "findere", nghĩa là "chia cắt" hoặc "bẻ gãy". Trong ngữ cảnh hiện nay, "fissuring" chỉ hành động tạo ra các vết nứt hoặc phân chia, phản ánh chính xác bản chất của từ gốc liên quan đến sự tách rời hoặc phân chia trong các cấu trúc vật lý hoặc trừu tượng.
Từ "fissuring" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là trong ngành địa chất hoặc kỹ thuật. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học nghiên cứu về sự phân rã hay nứt gãy, thường liên quan đến sự thay đổi cấu trúc hoặc trạng thái.
Họ từ
Fissuring là một thuật ngữ chuyên ngành mô tả hiện tượng nứt hay tách rời trong vật liệu, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học vật liệu và địa chất. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Trong cả hai dạng, fissuring chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra sự tách biệt, và thường được áp dụng trong nghiên cứu về cấu trúc và tính bền của vật liệu.
Từ "fissuring" có nguồn gốc từ động từ "fissure", xuất phát từ tiếng Latin "fissura", có nghĩa là "vết nứt" hay "đường rạn". Tiếng Latin này được cấu thành từ gốc "findere", nghĩa là "chia cắt" hoặc "bẻ gãy". Trong ngữ cảnh hiện nay, "fissuring" chỉ hành động tạo ra các vết nứt hoặc phân chia, phản ánh chính xác bản chất của từ gốc liên quan đến sự tách rời hoặc phân chia trong các cấu trúc vật lý hoặc trừu tượng.
Từ "fissuring" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng vật lý hoặc hóa học, đặc biệt là trong ngành địa chất hoặc kỹ thuật. Nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu khoa học nghiên cứu về sự phân rã hay nứt gãy, thường liên quan đến sự thay đổi cấu trúc hoặc trạng thái.
