Bản dịch của từ Fistic sport trong tiếng Việt

Fistic sport

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fistic sport (Idiom)

01

Một môn thể thao hoặc hình thức giải trí liên quan đến chiến đấu hoặc chiến đấu thể chất.

A sport or form of entertainment that involves fighting or physical combat.

Ví dụ

Boxing is a popular fistic sport in the United States.

Đấm bốc là một môn thể thao chiến đấu phổ biến ở Hoa Kỳ.

MMA is not a traditional fistic sport like boxing.

MMA không phải là một môn thể thao chiến đấu truyền thống như đấm bốc.

Is wrestling considered a fistic sport in today's society?

Đô vật có được coi là một môn thể thao chiến đấu trong xã hội hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fistic sport/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fistic sport

Không có idiom phù hợp