Bản dịch của từ Fit the job description trong tiếng Việt
Fit the job description

Fit the job description (Verb)
Có đủ trình độ hoặc kỹ năng cho một công việc hoặc vai trò cụ thể.
To have the appropriate qualifications or skills for a particular job or role.
Many candidates fit the job description for social workers in 2023.
Nhiều ứng viên phù hợp với mô tả công việc cho nhân viên xã hội năm 2023.
Not everyone fit the job description for community organizers in our city.
Không phải ai cũng phù hợp với mô tả công việc cho nhà tổ chức cộng đồng trong thành phố của chúng tôi.
Do you think she fits the job description for the social media manager?
Bạn có nghĩ rằng cô ấy phù hợp với mô tả công việc của quản lý truyền thông xã hội không?
Many candidates fit the job description for social media manager roles.
Nhiều ứng viên phù hợp với mô tả công việc của quản lý truyền thông xã hội.
Not everyone fits the job description for a social worker position.
Không phải ai cũng phù hợp với mô tả công việc của nhân viên xã hội.
Do you think they fit the job description for community outreach?
Bạn có nghĩ họ phù hợp với mô tả công việc của hoạt động cộng đồng không?
Cụm từ "fit the job description" thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc sự phù hợp của một ứng viên với các yêu cầu cụ thể của một vị trí công việc. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có các cách diễn đạt khác nhau. "Fit" có thể được hiểu như sự hòa hợp về kỹ năng, kinh nghiệm và tiêu chuẩn nghề nghiệp. Sử dụng cụm từ này trong tuyển dụng giúp các nhà tuyển dụng quy kết được mức độ tiềm năng của ứng viên cho vị trí cụ thể hơn.