Bản dịch của từ Fitfully trong tiếng Việt
Fitfully

Fitfully (Adverb)
The community meetings happen fitfully, often skipping several months in between.
Các cuộc họp cộng đồng diễn ra không đều, thường bỏ qua vài tháng.
The volunteers do not work fitfully; they commit to regular schedules.
Các tình nguyện viên không làm việc không đều; họ cam kết lịch trình thường xuyên.
Do the social events occur fitfully in your neighborhood or regularly?
Các sự kiện xã hội có diễn ra không đều trong khu phố của bạn không?
Họ từ
Từ "fitfully" là một trạng từ có nghĩa là diễn ra một cách không liên tục, thất thường hoặc không ổn định. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, đặc biệt là giấc ngủ hoặc hoạt động mà không diễn ra liên tục hoặc đều đặn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fitfully" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai miền.
Từ "fitfully" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fit" có nghĩa là "cơn" hoặc "nhát", xuất phát từ tiếng Latin "facere", nghĩa là "làm". Xuất hiện vào thế kỷ 15, "fitfully" diễn tả sự phát sinh không đều, gián đoạn trong hành động hoặc trạng thái. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến các hoạt động xảy ra không liên tục, thường xuyên thay đổi, phản ánh tính chất không ổn định, khó kiểm soát như bản chất của các "cơn".
Từ "fitfully" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường có mặt trong bối cảnh văn chương, mô tả những hành động xảy ra không liên tục hoặc không ổn định, như giấc ngủ hay hoạt động. "Fitfully" thường được sử dụng để truyền đạt cảm xúc của sự bất an hoặc thiếu nhất quán, chẳng hạn như trong các tình huống căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp