Bản dịch của từ Fittest trong tiếng Việt
Fittest

Fittest (Adjective)
Phù hợp nhất hoặc phù hợp nhất.
Best suited or most appropriate.
In a social setting, the fittest candidate was chosen for the job.
Trong môi trường xã hội, ứng viên phù hợp nhất đã được chọn cho công việc.
The fittest idea for the project was selected by the team.
Ý tưởng phù hợp nhất cho dự án đã được nhóm lựa chọn.
Being the fittest option, the new policy was implemented successfully.
Là lựa chọn phù hợp nhất, chính sách mới đã được triển khai thành công.
Dạng tính từ của Fittest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fit Vừa | Fitter Khớp | Fittest Thích hợp nhất |
Fittest (Noun)
Tốt nhất hoặc thích hợp nhất cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.
The best or most appropriate for a particular purpose or activity.
In the social circle, she was considered the fittest for the role.
Trong giới xã hội, cô được coi là người phù hợp nhất cho vai trò này.
The fittest candidate got the promotion in the social organization.
Ứng cử viên khỏe mạnh nhất sẽ được thăng chức trong tổ chức xã hội.
Being the fittest for the position, he was elected as the leader.
Là người phù hợp nhất cho vị trí này, anh ấy được bầu làm lãnh đạo.
Họ từ
Từ "fittest" là dạng siêu cấp của tính từ "fit", thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những cá thể sống sót hoặc phát triển tốt nhất trong một môi trường nhất định, liên quan đến lý thuyết di truyền của Charles Darwin. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈfɪtɪst/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể khác biệt đôi chút. Cách sử dụng từ "fittest" thường liên quan đến khái niệm "sống sót của kẻ mạnh nhất".
Từ "fittest" xuất phát từ động từ "fit", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là thích hợp, tương thích. Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "aptus", có nghĩa là thích hợp hoặc phù hợp. Khái niệm “fittest” thường được liên kết với thuyết tiến hóa của Charles Darwin, nơi nó chỉ những cá thể có khả năng sinh tồn và sinh sản tốt nhất trong môi trường sống. Sự kết nối này giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện nay nhấn mạnh sự biến đổi của thuật ngữ trong bối cảnh sinh học và xã hội.
Từ "fittest" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề sinh học và lý thuyết Chọn lọc tự nhiên. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về khả năng thích ứng và sức khỏe. Cụ thể, "fittest" thường được liên kết với các tình huống như cạnh tranh trong môi trường sống hoặc trong các cuộc thi thể thao, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thích nghi và sức bền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



