Bản dịch của từ Fittest trong tiếng Việt

Fittest

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fittest (Adjective)

fˈɪɾəst
fˈɪɾəst
01

Phù hợp nhất hoặc phù hợp nhất.

Best suited or most appropriate.

Ví dụ

In a social setting, the fittest candidate was chosen for the job.

Trong môi trường xã hội, ứng viên phù hợp nhất đã được chọn cho công việc.

The fittest idea for the project was selected by the team.

Ý tưởng phù hợp nhất cho dự án đã được nhóm lựa chọn.

Being the fittest option, the new policy was implemented successfully.

Là lựa chọn phù hợp nhất, chính sách mới đã được triển khai thành công.

Dạng tính từ của Fittest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fit

Vừa

Fitter

Khớp

Fittest

Thích hợp nhất

Fittest (Noun)

fˈɪɾəst
fˈɪɾəst
01

Tốt nhất hoặc thích hợp nhất cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể.

The best or most appropriate for a particular purpose or activity.

Ví dụ

In the social circle, she was considered the fittest for the role.

Trong giới xã hội, cô được coi là người phù hợp nhất cho vai trò này.

The fittest candidate got the promotion in the social organization.

Ứng cử viên khỏe mạnh nhất sẽ được thăng chức trong tổ chức xã hội.

Being the fittest for the position, he was elected as the leader.

Là người phù hợp nhất cho vị trí này, anh ấy được bầu làm lãnh đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fittest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online sales does not allow for before purchase when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a concrete girder bridge is more [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't my wrist perfectly, but they're an interesting neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022
[...] Many are put under new challenges such as in or learning new procedures when working in a new environment, significantly enhancing their communication and problem-solving skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/01/2022

Idiom with Fittest

Không có idiom phù hợp