Bản dịch của từ Fixed idea trong tiếng Việt
Fixed idea
Fixed idea (Phrase)
She has a fixed idea about marriage at a young age.
Cô ấy có một ý tưởng cố định về hôn nhân ở tuổi trẻ.
He doesn't easily let go of his fixed ideas on politics.
Anh ấy không dễ dàng từ bỏ những ý tưởng cố định về chính trị.
Do you think having fixed ideas can hinder social progress?
Bạn có nghĩ rằng việc có những ý tưởng cố định có thể ngăn cản tiến bộ xã hội không?
Khái niệm "fixed idea" đề cập đến một niềm tin hoặc quan điểm vững chắc, thường không chịu sự thay đổi dù có thông tin mới hay luận điểm phản bác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong sử dụng, "fixed idea" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc triết học, để mô tả trạng thái tư duy cứng nhắc, có thể dẫn đến sự kháng cự đối với lập luận khác.
Khái niệm "fixed idea" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "idée fixe", có nghĩa là một ý tưởng không thể thay đổi hoặc một niềm tin cứng nhắc. Cụm từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 và liên quan đến tâm lý học trong việc mô tả trạng thái tư duy mà một cá nhân không thể từ bỏ. Nó thể hiện sự bám víu vào một quan điểm, thường gây cản trở cho quá trình suy nghĩ linh hoạt và sáng tạo.
Cụm từ "fixed idea" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt suy nghĩ và quan điểm một cách rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, "fixed idea" thường được sử dụng để chỉ những niềm tin hay quan điểm không thay đổi trong tâm trí, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học và triết học. Cụm từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sự cứng nhắc trong tư duy hoặc định kiến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp