Bản dịch của từ Fizzle trong tiếng Việt
Fizzle

Fizzle (Noun)
Một âm thanh rít yếu ớt hoặc lắp bắp.
A feeble hissing or spluttering sound.
The politician's speech ended with a fizzle, lacking impact.
Bài phát biểu của chính trị gia kết thúc với tiếng xào xạc yếu ớt, thiếu ảnh hưởng.
The protest started strong but quickly fizzled out due to rain.
Cuộc biểu tình bắt đầu mạnh mẽ nhưng nhanh chóng tắt dần do mưa.
Did the social media campaign fizzle because of poor planning?
Liệu chiến dịch truyền thông xã hội có tắt dần vì kế hoạch kém?
Fizzle (Verb)
Tạo ra âm thanh rít lên hoặc lắp bắp yếu ớt.
Make a feeble hissing or spluttering sound.
The fireworks fizzle out before the finale.
Pháo hoa tắt dần trước phần kết.
The party didn't fizzle, it was a huge success.
Buổi tiệc không tắt dần, nó rất thành công.
Did the speech fizzle due to technical issues?
Bài phát biểu có tắt dần do vấn đề kỹ thuật không?
Họ từ
Từ "fizzle" có nghĩa là phát ra tiếng tách tách nhẹ hoặc dần dần mất đi sức mạnh/hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ, "fizzle" thường được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc kế hoạch không đạt được kết quả mong muốn, tương tự như tiếng nổ lăn tăn của khí. Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng từ này cũng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều có cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng và mức độ phổ biến.
Từ "fizzle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể xuất phát từ âm thanh của sự thoát khí hoặc sự nổ nhỏ. Cụm từ này được cho là có liên quan đến tiếng Latinh "phusare", mang nghĩa là thổi khí. Trong lịch sử, "fizzle" đã được sử dụng để diễn tả sự suy giảm hoặc thất bại của một kế hoạch hoặc ý tưởng. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự thất bại đáng tiếc hoặc sự chấm dứt không như mong đợi trong các tình huống khác nhau.
Từ "fizzle" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, ảnh hưởng đến cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "fizzle" được sử dụng để mô tả sự suy giảm hoặc thất bại một cách từ từ, chẳng hạn như trong tình huống khi một sự kiện hoặc ý tưởng không thành công như mong đợi. Từ ngữ này thường gặp trong các bài báo và thảo luận về các dự án hoặc kế hoạch không đạt kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp