Bản dịch của từ Fizzle trong tiếng Việt

Fizzle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fizzle (Noun)

fˈɪzl
fˈɪzl
01

Một âm thanh rít yếu ớt hoặc lắp bắp.

A feeble hissing or spluttering sound.

Ví dụ

The politician's speech ended with a fizzle, lacking impact.

Bài phát biểu của chính trị gia kết thúc với tiếng xào xạc yếu ớt, thiếu ảnh hưởng.

The protest started strong but quickly fizzled out due to rain.

Cuộc biểu tình bắt đầu mạnh mẽ nhưng nhanh chóng tắt dần do mưa.

Did the social media campaign fizzle because of poor planning?

Liệu chiến dịch truyền thông xã hội có tắt dần vì kế hoạch kém?

Fizzle (Verb)

fˈɪzl
fˈɪzl
01

Tạo ra âm thanh rít lên hoặc lắp bắp yếu ớt.

Make a feeble hissing or spluttering sound.

Ví dụ

The fireworks fizzle out before the finale.

Pháo hoa tắt dần trước phần kết.

The party didn't fizzle, it was a huge success.

Buổi tiệc không tắt dần, nó rất thành công.

Did the speech fizzle due to technical issues?

Bài phát biểu có tắt dần do vấn đề kỹ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fizzle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fizzle

Không có idiom phù hợp