Bản dịch của từ Spluttering trong tiếng Việt
Spluttering

Spluttering (Noun)
His spluttering during the debate confused many listeners in the audience.
Sự nói lắp của anh ấy trong cuộc tranh luận đã làm nhiều người nghe bối rối.
The politician's spluttering did not convince the public about his plans.
Sự nói lắp của chính trị gia không thuyết phục được công chúng về kế hoạch của ông.
Why was his spluttering so noticeable during the social event?
Tại sao sự nói lắp của anh ấy lại dễ nhận thấy trong sự kiện xã hội?
Spluttering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của splutter.
Present participle and gerund of splutter.
The politician was spluttering during the heated debate last night.
Chính trị gia đã nói lắp bắp trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.
She is not spluttering her words clearly in the presentation.
Cô ấy không nói rõ ràng trong bài thuyết trình.
Is the speaker spluttering due to nervousness at the event?
Người diễn giả có phải đang nói lắp bắp vì lo lắng tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "spluttering" là danh từ và động từ (điện từ) chỉ hành động phát ra âm thanh rời rạc, lộn xộn, thường do sự thút thít, nghẹt thở hoặc nói khò khè. Trong tiếng Anh Mỹ, "spluttering" thường được sử dụng để mô tả việc nói nhanh và không rõ ràng do cảm xúc mạnh, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm thanh của chất lỏng, như dầu hoặc nước, khi bị xì hoặc bắn ra. Sự khác biệt này có thể thấy trong ngữ cảnh sử dụng và cảm xúc mà từ này gợi lên.
Từ "spluttering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sputter", xuất phát từ tiếng Latin "spumare", có nghĩa là "phun ra bọt". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả âm thanh không rõ ràng và mất kiểm soát, thường khi một người nói nhanh hoặc khi có sự kích động. Ngày nay, "spluttering" thường ám chỉ việc nói lắp bắp hoặc kém mạch lạc do sự xúc động, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với cảm xúc và hành vi giao tiếp.
Từ "spluttering" xuất hiện không thường xuyên trong các ngữ cảnh của bốn thành phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc sự bối rối trong giao tiếp. Trong phần Đọc và Viết, "spluttering" thường xuất hiện trong văn viết miêu tả hoặc văn thể loại, liên quan đến sự không mạch lạc hoặc hài hước. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần khi người nói gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến.