Bản dịch của từ Spluttering trong tiếng Việt

Spluttering

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spluttering (Noun)

splˈʌtɚɨŋ
splˈʌtɚɨŋ
01

Gerund of splutter: hành động của một người nói lắp bắp.

Gerund of splutter the act of one who splutter.

Ví dụ

His spluttering during the debate confused many listeners in the audience.

Sự nói lắp của anh ấy trong cuộc tranh luận đã làm nhiều người nghe bối rối.

The politician's spluttering did not convince the public about his plans.

Sự nói lắp của chính trị gia không thuyết phục được công chúng về kế hoạch của ông.

Why was his spluttering so noticeable during the social event?

Tại sao sự nói lắp của anh ấy lại dễ nhận thấy trong sự kiện xã hội?

Spluttering (Verb)

splˈʌtɚɨŋ
splˈʌtɚɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của splutter.

Present participle and gerund of splutter.

Ví dụ

The politician was spluttering during the heated debate last night.

Chính trị gia đã nói lắp bắp trong cuộc tranh luận căng thẳng tối qua.

She is not spluttering her words clearly in the presentation.

Cô ấy không nói rõ ràng trong bài thuyết trình.

Is the speaker spluttering due to nervousness at the event?

Người diễn giả có phải đang nói lắp bắp vì lo lắng tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spluttering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spluttering

Không có idiom phù hợp