Bản dịch của từ Flabbergasted trong tiếng Việt
Flabbergasted

Flabbergasted (Adjective)
(ngôn ngữ, hiếm) chết tiệt.
Euphemistic rare damned.
She was flabbergasted by the unexpected news.
Cô ấy bị sốc bởi tin tức bất ngờ.
He was not flabbergasted when he heard the gossip about her.
Anh ấy không bị sốc khi nghe tin đồn về cô ấy.
Were you flabbergasted by the results of the social experiment?
Bạn có bị sốc bởi kết quả của thí nghiệm xã hội không?
She was flabbergasted by the unexpected news of her promotion.
Cô ấy đã ngạc nhiên bởi tin tức bất ngờ về việc thăng chức của mình.
He was not flabbergasted when he found out he failed the IELTS exam.
Anh ấy không ngạc nhiên khi phát hiện ra rằng anh ấy đã trượt kỳ thi IELTS.
Kinh hoàng, khó chịu, kiệt sức hoặc ghê tởm.
Appalled annoyed exhausted or disgusted.
She was flabbergasted by the rude behavior of her classmates.
Cô ấy bị sốc bởi hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp.
He was not flabbergasted by the results of the social experiment.
Anh ấy không bị sốc bởi kết quả của thí nghiệm xã hội.
Were you flabbergasted when you heard about the social media scandal?
Bạn đã bị sốc khi nghe về vụ scandal trên mạng xã hội chưa?
I was flabbergasted by the rude behavior of my classmates.
Tôi bị sốc bởi hành vi thô lỗ của bạn cùng lớp.
She was not flabbergasted by the unexpected news about the project.
Cô ấy không bị sốc bởi tin tức bất ngờ về dự án.
Dạng tính từ của Flabbergasted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flabbergasted Sửng sốt | More flabbergasted Sửng sốt hơn | Most flabbergasted Sửng sốt nhất |
Flabbergasted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của flabbergast.
Simple past and past participle of flabbergast.
She was flabbergasted by the unexpected news.
Cô ấy đã bị sốc bởi tin tức bất ngờ.
He wasn't flabbergasted at the party's success.
Anh ấy không bị sốc với sự thành công của buổi tiệc.
Were you flabbergasted when you heard the final results?
Bạn có bị sốc khi nghe kết quả cuối cùng không?
She was flabbergasted by the unexpected news.
Cô ấy bị sốc bởi tin tức bất ngờ.
He wasn't flabbergasted when he heard the truth.
Anh ấy không bị sốc khi nghe thấy sự thật.
Dạng động từ của Flabbergasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flabbergast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flabbergasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flabbergasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flabbergasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flabbergasting |
Họ từ
"Flabbergasted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là rất ngạc nhiên hoặc sững sờ đến mức không thể nói lên lời. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ trước điều bất ngờ. Về ngữ âm, trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có khác biệt đáng kể, tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi trong văn phong, từ ngữ có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh trong bối cảnh hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng các từ ngữ giản dị hơn.
Từ "flabbergasted" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 và được cho là bắt nguồn từ các yếu tố ngữ âm của tiếng Anh, kết hợp giữa “flabber” (một từ không rõ nguồn gốc về ý nghĩa) và “aghast” (hoảng sợ, kinh ngạc). Việc kết hợp này tạo ra một từ diễn tả trạng thái bất ngờ mạnh mẽ. Ngày nay, "flabbergasted" được sử dụng để miêu tả cảm giác choáng váng, sốc trước những sự kiện hoặc thông tin gây ngạc nhiên, phản ánh sự thay đổi rõ rệt trong ứng xử và cảm xúc con người.
Từ "flabbergasted" là một tính từ diễn tả cảm xúc ngạc nhiên một cách mạnh mẽ và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bối cảnh văn học, nhưng xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong IELTS, từ này có thể thấy trong các đoạn văn mô tả cảm xúc hay phản ứng, song không phải là từ phổ biến. Ở các tình huống xã hội như phản ứng trước tin tức bất ngờ hoặc sự kiện đáng chú ý, "flabbergasted" thể hiện sự bối rối hoặc không thể tin được, làm nổi bật cường độ cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp