Bản dịch của từ Flacon trong tiếng Việt

Flacon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flacon (Noun)

flˈækn
flˈækn
01

Một chai có nắp nhỏ, đặc biệt là chai đựng nước hoa.

A small stoppered bottle especially one for perfume.

Ví dụ

She gifted a beautiful flacon of perfume to her friend Sarah.

Cô ấy tặng một lọ nước hoa đẹp cho bạn mình, Sarah.

They did not find a flacon in the charity auction last week.

Họ đã không tìm thấy một lọ nào trong buổi đấu giá từ thiện tuần trước.

Is that flacon from the famous brand Chanel or Dior?

Lọ đó có phải từ thương hiệu nổi tiếng Chanel hay Dior không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flacon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flacon

Không có idiom phù hợp