Bản dịch của từ Flacon trong tiếng Việt
Flacon

Flacon (Noun)
Một chai có nắp nhỏ, đặc biệt là chai đựng nước hoa.
A small stoppered bottle especially one for perfume.
She gifted a beautiful flacon of perfume to her friend Sarah.
Cô ấy tặng một lọ nước hoa đẹp cho bạn mình, Sarah.
They did not find a flacon in the charity auction last week.
Họ đã không tìm thấy một lọ nào trong buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
Is that flacon from the famous brand Chanel or Dior?
Lọ đó có phải từ thương hiệu nổi tiếng Chanel hay Dior không?
Flacon là một thuật ngữ chỉ một loại bình hoặc chai nhỏ, thường được sử dụng để chứa nước hoa, thuốc hoặc các dung dịch quý giá khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp. Trong tiếng Anh, "flacon" thường được sử dụng trong cả hai biến thể Anh-Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng thường gặp hơn trong bối cảnh mô tả sản phẩm xa xỉ hoặc nghệ thuật trong ngành công nghiệp mỹ phẩm. Flacon thường có kiểu dáng tinh xảo và được thiết kế để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Từ "flacon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "flacon" trong tiếng Latinh "flaconem", có nghĩa là "bình chứa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các vật chứa nhỏ, thường được làm bằng thủy tinh, dùng để đựng nước hoa hoặc chất lỏng quý giá. Ý nghĩa hiện tại của "flacon" gắn liền với việc bảo quản và trình bày sản phẩm, thể hiện nét tinh tế và thẩm mỹ trong nghệ thuật đóng gói.
Từ "flacon" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) vì nó chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực mỹ phẩm và dược phẩm, nơi thảo luận về bao bì hoặc vật chứa. Trong các ngữ cảnh khác, "flacon" thường được sử dụng để chỉ chai nước hoa hoặc các sản phẩm lỏng khác. Từ này phù hợp trong các tình huống liên quan đến thương mại và tiếp thị, nhưng hiếm khi xuất hiện trong văn viết học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp