Bản dịch của từ Flag-waver trong tiếng Việt
Flag-waver

Flag-waver (Noun)
Một người ủng hộ mạnh mẽ đất nước của họ, đặc biệt là bằng cách trưng bày một lá cờ.
A person who vigorously supports their country especially by displaying a flag.
The flag-waver proudly displayed the American flag during the parade.
Người cổ vũ tự hào trưng bày lá cờ Mỹ trong cuộc diễu hành.
Not every citizen is a flag-waver at national events.
Không phải công dân nào cũng là người cổ vũ tại các sự kiện quốc gia.
Is the flag-waver at the protest really supporting our cause?
Người cổ vũ tại cuộc biểu tình có thực sự ủng hộ lý do của chúng ta không?
Họ từ
Cụm từ "flag-waver" chỉ những người thể hiện sự nhiệt huyết, ủng hộ hoặc tự hào về một ý tưởng, tổ chức hay một đất nước thông qua việc phô trương biểu ngữ, cờ hoặc hình thức biểu hiện khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường có nghĩa tiêu cực, chỉ những người hoang tưởng hoặc quá cuồng nhiệt. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng dưới dạng như "flag-waving" với ý nghĩa giống nhau, thường nhấn mạnh tính thái quá trong cổ vũ.
Từ "flag-waver" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "flag" (cờ, biểu tượng) và "waver" (vung vẩy, phất phới). Cụm từ này thường chỉ những người thể hiện sự ủng hộ nhiệt tình đối với một ý tưởng, phong trào hoặc chính trị nào đó. Trong lịch sử, việc phất cờ đã được sử dụng như một biểu tượng thể hiện sự trung thành và tinh thần dân tộc. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh các vấn đề xã hội và chính trị trong bối cảnh hiện đại.
Từ "flag-waver" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này chủ yếu liên quan đến bối cảnh chính trị hoặc xã hội, thường chỉ những người ủng hộ nhiệt thành cho một lý tưởng hay phong trào. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có hành động tuyên truyền mạnh mẽ. Trong văn cảnh chung, "flag-waver" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa dân tộc hoặc ủng hộ một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp