Bản dịch của từ Flagellation trong tiếng Việt

Flagellation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagellation (Noun)

flˌædʒəlˈeɪʃən
flˌædʒəlˈeɪʃən
01

Hành động đánh đập hoặc đánh đòn như một hình thức trừng phạt.

The action of flagellating or flogging as a form of punishment.

Ví dụ

Flagellation was used as punishment in ancient Roman society for criminals.

Hình phạt roi được sử dụng trong xã hội La Mã cổ đại cho tội phạm.

Many people do not support flagellation as a form of punishment today.

Nhiều người không ủng hộ hình phạt roi như một hình thức trừng phạt ngày nay.

Is flagellation still practiced in any modern societies for punishment?

Hình phạt roi có còn được thực hiện trong bất kỳ xã hội hiện đại nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagellation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagellation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.