Bản dịch của từ Flagellation trong tiếng Việt
Flagellation

Flagellation (Noun)
Hành động đánh đập hoặc đánh đòn như một hình thức trừng phạt.
The action of flagellating or flogging as a form of punishment.
Flagellation was used as punishment in ancient Roman society for criminals.
Hình phạt roi được sử dụng trong xã hội La Mã cổ đại cho tội phạm.
Many people do not support flagellation as a form of punishment today.
Nhiều người không ủng hộ hình phạt roi như một hình thức trừng phạt ngày nay.
Is flagellation still practiced in any modern societies for punishment?
Hình phạt roi có còn được thực hiện trong bất kỳ xã hội hiện đại nào không?
Họ từ
Flagellation là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "flagellatio", có nghĩa là hành động đánh đòn hoặc quất. Trong ngữ cảnh tôn giáo, flagellation liên quan đến việc tẩy chay hay tự hành hạ bản thân như một hình thức ăn năn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "flagellation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "flagellatio", xuất phát từ "flagellare", nghĩa là "đánh" hoặc "quất". Từ thời kỳ La Mã cổ đại, hành động quất roi đã được sử dụng như một hình thức trừng phạt hoặc nghi lễ tôn giáo. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flagellation" chỉ việc hành hạ bản thân bằng cách quất roi, thường liên quan đến các thực hành tôn giáo hoặc tâm lý. Sự chuyển biến từ nghĩa tường thuật sang nghĩa biểu tượng cho thấy sự liên kết giữa dục vọng và đau khổ trong các truyền thống văn hóa khác nhau.
Từ "flagellation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nói và viết, do nội dung thường tập trung vào các chủ đề hàng ngày hơn là các vấn đề đặc biệt như tôn giáo hoặc hành vi xã hội. Trong các bối cảnh khác, "flagellation" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, mô tả hành động tự trừng phạt hoặc thanh tẩy thông qua việc đánh đòn, và thường xuất hiện trong văn học và lịch sử. Từ này có thể gợi nhớ về các phong trào tôn giáo, đặc biệt là trong bối cảnh Thiên Chúa giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp