Bản dịch của từ Flagger trong tiếng Việt

Flagger

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagger (Noun)

flˈæɡɚ
flˈæɡɚ
01

Người cầm cờ, đặc biệt là người cầm cờ đường sắt hoặc giao thông.

A person who flags especially a railroad or traffic flagman.

Ví dụ

The flagger directed traffic during rush hour.

Người đánh cờ đã hướng dẫn giao thông vào giờ cao điểm.

There was no flagger present at the construction site.

Không có người đánh cờ nào ở hiện trường công trình.

Is the flagger responsible for safety at the railroad crossing?

Người đánh cờ có trách nhiệm về an toàn tại đường ngang đường sắt không?

Flagger (Noun Countable)

flˈæɡɚ
flˈæɡɚ
01

Một người báo hiệu hoặc chỉ đạo giao thông.

A person who signals or directs traffic.

Ví dụ

The flagger guided the cars through the construction zone.

Người chỉ đường hướng dẫn xe qua khu vực xây dựng.

There was no flagger present, causing confusion among drivers.

Không có người chỉ đường nào xuất hiện, gây ra sự nhầm lẫn cho các tài xế.

Is the flagger responsible for accidents if they occur?

Người chỉ đường có chịu trách nhiệm cho các vụ tai nạn xảy ra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagger

Không có idiom phù hợp