Bản dịch của từ Flagger trong tiếng Việt
Flagger

Flagger (Noun)
Người cầm cờ, đặc biệt là người cầm cờ đường sắt hoặc giao thông.
A person who flags especially a railroad or traffic flagman.
The flagger directed traffic during rush hour.
Người đánh cờ đã hướng dẫn giao thông vào giờ cao điểm.
There was no flagger present at the construction site.
Không có người đánh cờ nào ở hiện trường công trình.
Is the flagger responsible for safety at the railroad crossing?
Người đánh cờ có trách nhiệm về an toàn tại đường ngang đường sắt không?
Flagger (Noun Countable)
The flagger guided the cars through the construction zone.
Người chỉ đường hướng dẫn xe qua khu vực xây dựng.
There was no flagger present, causing confusion among drivers.
Không có người chỉ đường nào xuất hiện, gây ra sự nhầm lẫn cho các tài xế.
Is the flagger responsible for accidents if they occur?
Người chỉ đường có chịu trách nhiệm cho các vụ tai nạn xảy ra không?
Từ "flagger" thường được dùng để chỉ một người làm nhiệm vụ chỉ dẫn giao thông, đặc biệt là những người sử dụng cờ hoặc tín hiệu để điều chỉnh lưu lượng xe cộ tại các công trình xây dựng hoặc nơi có sự cố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu giống nhau về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "flagger" có thể được sử dụng phổ biến hơn với ý nghĩa rõ ràng hơn trong lĩnh vực giao thông. Chúng không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết hay phát âm.
Từ "flagger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flag", xuất phát từ tiếng Latinh "flāgĕre", nghĩa là "vẫy" hoặc "quăng". Ban đầu, "flag" được dùng để chỉ hành động vẫy tay hay cờ để thu hút sự chú ý. "Flagger" được hình thành để chỉ người thực hiện hành động vẫy cờ, thường trong ngữ cảnh điều khiển giao thông hoặc sự kiện. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến vai trò thông báo và hướng dẫn trong các tình huống cụ thể.
Từ "flagger" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngành xây dựng và giao thông, ám chỉ người đứng ở vị trí điều tiết giao thông hoặc chỉ dẫn trên các công trình xây dựng. Ngoài ra, "flagger" còn có thể được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về an toàn lao động hoặc trong các tài liệu hướng dẫn liên quan đến quy định giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp