Bản dịch của từ Flammability trong tiếng Việt
Flammability

Flammability (Noun)
The flammability of alcohol makes it dangerous at social events.
Tính dễ cháy của rượu làm nó nguy hiểm tại các sự kiện xã hội.
The flammability of paper is not a concern in social gatherings.
Tính dễ cháy của giấy không phải là mối quan tâm trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is the flammability of decorations a risk at parties?
Liệu tính dễ cháy của trang trí có phải là rủi ro tại các bữa tiệc không?
Họ từ
Tính dễ cháy (flammability) đề cập đến khả năng của một vật liệu gây ra lửa hoặc bốc cháy khi tiếp xúc với nguồn nhiệt hoặc lửa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực an toàn, hóa học và kỹ thuật để đánh giá và phân loại nguy cơ cháy nổ của các vật liệu. Tại Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết, nhưng thay đổi trong yếu tố quy định và tiêu chuẩn an toàn giữa hai quốc gia có thể dẫn đến sự hiểu biết và ứng dụng khác nhau của khái niệm này trong thực tiễn.
Thuật ngữ "flammability" bắt nguồn từ tiếng Latin "flammare", có nghĩa là "bốc cháy". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào đầu thế kỷ 20 và được sử dụng để chỉ khả năng của một chất liệu bắt lửa và duy trì cháy. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu quan trọng trong ngành công nghiệp và khoa học vật liệu để đánh giá và quản lý nguy cơ hỏa hoạn, đồng thời góp phần vào các quy định an toàn cháy nổ hiện nay.
Từ "flammability" là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học và an toàn phòng cháy chữa cháy. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, thường không xuất hiện trong phần Nói và Nghe, nhưng có thể gặp trong các bài đọc và viết chuyên ngành. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tính chất của các vật liệu, quy định an toàn công nghiệp hoặc khi tiến hành các nghiên cứu liên quan đến sự cháy.