Bản dịch của từ Flap jaw trong tiếng Việt
Flap jaw
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Flap jaw (Noun)
Một người nói nhiều, đặc biệt là thiếu thận trọng.
A person who talks a great deal especially indiscreetly.
John is a flap jaw at every party, sharing secrets carelessly.
John là một người nói nhiều tại mỗi bữa tiệc, chia sẻ bí mật bất cẩn.
Mary is not a flap jaw; she keeps our conversations private.
Mary không phải là người nói nhiều; cô ấy giữ bí mật cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Is Tom a flap jaw when discussing personal matters with friends?
Tom có phải là người nói nhiều khi bàn về chuyện riêng tư với bạn bè không?
"Flap jaw" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là nói một cách huyên thuyên, thường không có nội dung thiết thực hoặc mang tính chất lặp đi lặp lại. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, chỉ sự nói chuyện vô bổ hoặc dài dòng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu đạt này không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng có thể có sự điều chỉnh nhẹ trong cách phát âm và ngữ điệu, tùy thuộc vào vùng miền.
Thuật ngữ "flap jaw" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "flap" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "flappare", nghĩa là đập hoặc vỗ. Từ "jaw" bắt nguồn từ từ "galea", trong tiếng Latinh, chỉ về hàm. "Flap jaw" chỉ những người thích nói nhiều hoặc nói huyên thuyên. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh nét đặc trưng trong hành vi giao tiếp, thể hiện sự thiếu sót trong sự nghiêm túc và chỉ trích thói quen nói nhảm trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "flap jaw" không phải là từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh đời sống, "flap jaw" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ việc nói nhiều mà không đi vào trọng tâm, chủ yếu trong các cuộc trò chuyện bình thường. Sự sử dụng này thường xuất hiện trong các đoạn văn miêu tả tính cách hoặc hành vi giao tiếp của một cá nhân, nhưng ít gặp trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp