Bản dịch của từ Flap jaw trong tiếng Việt
Flap jaw
Noun [U/C]
Flap jaw (Noun)
flˈæptwˌɑ
flˈæptwˌɑ
01
Một người nói nhiều, đặc biệt là thiếu thận trọng.
A person who talks a great deal especially indiscreetly.
Ví dụ
John is a flap jaw at every party, sharing secrets carelessly.
John là một người nói nhiều tại mỗi bữa tiệc, chia sẻ bí mật bất cẩn.
Mary is not a flap jaw; she keeps our conversations private.
Mary không phải là người nói nhiều; cô ấy giữ bí mật cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Is Tom a flap jaw when discussing personal matters with friends?
Tom có phải là người nói nhiều khi bàn về chuyện riêng tư với bạn bè không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flap jaw
Không có idiom phù hợp