Bản dịch của từ Flasher trong tiếng Việt
Flasher
Flasher (Noun)
Người để lộ bộ phận sinh dục của mình một cách không đứng đắn hoặc mang tính tình dục, đặc biệt là ở nơi công cộng.
A person who exposes their genitals indecently or sexually especially in a public place.
A flasher was reported near Central Park last Saturday evening.
Một người khoe thân đã bị báo cáo gần Công viên Trung tâm tối thứ Bảy vừa qua.
The police did not catch the flasher in time last month.
Cảnh sát đã không bắt được người khoe thân kịp thời tháng trước.
Is the flasher still active in our neighborhood, according to reports?
Người khoe thân vẫn còn hoạt động trong khu phố của chúng ta theo báo cáo không?
Họ từ
Từ "flasher" có nghĩa là một người hoặc thiết bị phát ra ánh sáng nhấp nháy, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông như đèn cảnh báo. Trong tiếng Anh, "flasher" có thể chỉ người khoe thân (đặc biệt là ở nơi công cộng). Ở Anh và Mỹ, ngữ nghĩa không thay đổi nhưng từ này thường được sử dụng trong các hoàn cảnh xã hội khác nhau. Trong cấu trúc ngữ pháp, "flasher" được dùng làm danh từ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "flasher" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flash", có gốc Latin là "flāscere", có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "chiếu sáng". "Flāscere" bắt nguồn từ tiếng Proto-Indo-European "bhlah-", nghĩa là "tỏa ra ánh sáng". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để mô tả những đối tượng phát ra ánh sáng nhanh chóng, và ngày nay "flasher" thường được dùng để chỉ các thiết bị hoặc tín hiệu phát sáng nhằm gây chú ý, ví dụ như đèn tín hiệu hoặc đèn báo hiệu. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất của việc thu hút ánh nhìn và tạo nên sự chú ý.
Từ "flasher" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, mà thường liên quan đến các chủ đề giao thông hoặc chỉ dẫn kỹ thuật. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn đường bộ hoặc mô tả thiết bị điện. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh vui chơi hoặc giải trí để chỉ những người hoặc thiết bị có hành động chớp sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp