Bản dịch của từ Flashiness trong tiếng Việt
Flashiness
Flashiness (Noun)
The flashiness of her outfit drew everyone's attention at the party.
Sự nổi bật của bộ trang phục đã thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.
His flashiness is not appreciated in serious social discussions.
Sự phô trương của anh ấy không được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc.
Is the flashiness of social media posts effective for engagement?
Liệu sự phô trương của các bài đăng trên mạng xã hội có hiệu quả trong việc thu hút không?
Flashiness (Adjective)
Her flashiness at the party drew everyone's attention last Saturday night.
Sự lòe loẹt của cô ấy tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người tối thứ Bảy vừa qua.
The flashiness of his outfit did not impress the guests at all.
Sự lòe loẹt trong trang phục của anh ấy không gây ấn tượng với khách mời chút nào.
Does flashiness really matter in social gatherings like weddings?
Sự lòe loẹt có thực sự quan trọng trong các buổi gặp gỡ xã hội như đám cưới không?
Họ từ
"Flashiness" là danh từ mô tả tính chất hay phong cách thể hiện sự lòe loẹt, bắt mắt nhằm thu hút sự chú ý. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, quảng cáo hoặc phong cách sống. Trong tiếng Anh Mỹ, "flashiness" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, mức độ tích cực hay tiêu cực của thuật ngữ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "flashiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flash", xuất phát từ tiếng Latinh "flascare", nghĩa là "tỏa sáng". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả sự phát sáng hoặc chiếu sáng nhanh chóng. Theo thời gian, thuật ngữ "flashy" đã được phát triển để chỉ những gì gây chú ý một cách phô trương, thường mang tính chất hào nhoáng nhưng thiếu chiều sâu. "Flashiness" do đó mang ý nghĩa liên quan đến sự bề ngoài lòe loẹt, thể hiện những yếu tố bề mặt mà không có nội dung thực tiễn hoặc giá trị lâu dài.
Từ "flashiness" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường nhấn mạnh vào sự giao tiếp thực tế và ngắn gọn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa, thời trang hoặc thiết kế, khi bàn về sự hào nhoáng và tính thị hiếu. "Flashiness" thường đi kèm với các chủ đề liên quan đến sự hấp dẫn bề ngoài và muốn gây ấn tượng trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp