Bản dịch của từ Flasket trong tiếng Việt

Flasket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flasket (Noun)

flˈæskɪt
flˈæskɪt
01

Một cái giỏ, đặc biệt là một cái dùng để đựng trái cây.

A basket especially one used to hold fruit.

Ví dụ

She carried a flasket filled with apples to the community picnic.

Cô ấy mang một cái flasket đầy táo đến buổi dã ngoại cộng đồng.

They did not use a flasket for vegetables at the market.

Họ không sử dụng flasket cho rau ở chợ.

Did you see the flasket of oranges at the social event?

Bạn có thấy cái flasket cam ở sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flasket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flasket

Không có idiom phù hợp