Bản dịch của từ Flasket trong tiếng Việt
Flasket
Flasket (Noun)
Một cái giỏ, đặc biệt là một cái dùng để đựng trái cây.
A basket especially one used to hold fruit.
She carried a flasket filled with apples to the community picnic.
Cô ấy mang một cái flasket đầy táo đến buổi dã ngoại cộng đồng.
They did not use a flasket for vegetables at the market.
Họ không sử dụng flasket cho rau ở chợ.
Did you see the flasket of oranges at the social event?
Bạn có thấy cái flasket cam ở sự kiện xã hội không?
Từ "flasket" là một thuật ngữ ít gặp trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một loại bình hoặc thùng chứa, thường được làm bằng kim loại và có tay cầm, dùng để chứa chất lỏng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh đặc biệt hoặc trong một số phương ngữ. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, và cách phát âm của nó gần như giống nhau ở cả hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "flasket" không phổ biến và có thể bị thay thế bằng các từ tương tự hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "flasket" xuất phát từ tiếng Latin "flasconem", có nghĩa là "chai" hay "bình chứa". Từ nguyên này phản ánh chức năng của một vật đựng, thường bằng thủy tinh hoặc gỗ, dùng để chứa đựng chất lỏng. Trong lịch sử, "flasket" được sử dụng để mô tả các loại bình nhỏ phục vụ cho mục đích mang theo hoặc đựng rượu và các chất lỏng khác. Sự phát triển nghĩa từ này cho thấy sự tiếp nối trong vai trò chứa đựng của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "flasket" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc chế tác, nhưng không có nhiều tài liệu cho thấy sự phổ biến. Điều này cho thấy rằng "flasket" ít được biết đến và không thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp