Bản dịch của từ Flat footed trong tiếng Việt
Flat footed

Flat footed (Phrase)
She walked flat footed to the stage during the IELTS speaking test.
Cô ấy đi bằng chân phẳng đến sân khấu trong bài thi nói IELTS.
He was told not to appear flat footed in the job interview.
Anh ấy được bảo không nên xuất hiện chân phẳng trong phỏng vấn công việc.
Are you worried about being flat footed in the speaking exam?
Bạn có lo lắng về việc bị chân phẳng trong kỳ thi nói không?
Flat footed (Adjective)
Có bàn chân phẳng.
Having flat feet.
He always feels uncomfortable due to his flat-footed condition.
Anh ta luôn cảm thấy không thoải mái vì tình trạng chân bằng phẳng của mình.
She was told by the doctor that being flat-footed is common.
Cô ấy được bác sĩ nói rằng bị chân bằng phẳng là phổ biến.
Do you think having flat-footed affects sports performance negatively?
Bạn có nghĩ rằng việc chân bằng phẳng ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất thể thao không?
"Flat-footed" là một thuật ngữ mô tả tình trạng chân phẳng, nơi cung chân không có độ cong tự nhiên, dẫn đến việc bàn chân tiếp xúc hoàn toàn với mặt đất. Tình trạng này có thể gây ra đau nhức và ảnh hưởng đến dáng đi. Trong tiếng Anh Mỹ, "flat-footed" còn chỉ trạng thái bất ngờ, thiếu sự chuẩn bị. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không mang nghĩa ẩn dụ như vậy mà thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe.
Cụm từ "flat-footed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plattus" (bằng phẳng) và "pes" (chân). Trong tiếng Anh, nó được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ người có bàn chân phẳng, không có vòm. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ ám chỉ về thể chất mà còn chỉ sự thiếu chuẩn bị hoặc chậm chễ trong phản ứng. Sự chuyển giao này cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa từ đặc điểm sinh lý sang những tình huống xã hội và tâm lý.
Cụm từ "flat-footed" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả trạng thái không chuẩn bị hoặc phản ứng kém. Trong phần Nói và Viết, "flat-footed" có thể được sử dụng để diễn tả sự bối rối hoặc ngại ngùng khi đối diện với tình huống bất ngờ. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong tiếng Anh thông dụng khi mô tả một người không linh hoạt hoặc không thích ứng nhanh chóng trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp