Bản dịch của từ Flatterer trong tiếng Việt
Flatterer
Flatterer (Noun)
Một người hay khen ngợi, thường không thành thật; một người đồng tính.
A person who lavishes praise often insincerely a sycophant.
She always avoids the flatterer in her social circle.
Cô ấy luôn tránh kẻ nịnh hót trong vòng xã hội của mình.
He never falls for the flatterer's insincere compliments.
Anh ấy không bao giờ tin vào những lời khen không chân thành của kẻ nịnh hót.
Is the flatterer trying to manipulate his way into the group?
Kẻ nịnh hót có đang cố gắng thao túng để tham gia vào nhóm không?
Họ từ
Từ "flatterer" chỉ người thường xuyên khen ngợi người khác một cách thái quá, nhằm mục đích lấy lòng hoặc thu lợi cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "flatterer" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút, nhưng về cơ bản, nó đều chỉ một người dùng lời ca tụng để gây ấn tượng hoặc đạt được lợi ích trong mối quan hệ xã hội.
Từ "flatterer" xuất phát từ gốc Latin "flattere", có nghĩa là "cái ôm" hoặc "vỗ về". Gốc từ này chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "flater" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14. Ngữ nghĩa hiện tại của từ chỉ người nói hoặc hành động khen ngợi một cách không chân thành nhằm mục đích lấy lòng hoặc tạo ấn tượng tốt. Sự phát triển này phản ánh việc lạm dụng sự khen ngợi trong quan hệ xã hội.
Từ "flatterer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe khi đề cập đến chủ đề về giao tiếp xã hội và tâm lý. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi của con người. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh xã hội, mô tả những người thường xuyên khen ngợi hoặc nịnh bợ người khác nhằm đạt được lợi ích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp