Bản dịch của từ Sycophant trong tiếng Việt
Sycophant
Sycophant (Noun)
The sycophant constantly flattered the wealthy businessman for personal gain.
Kẻ nịnh hót liên tục khen ngợi doanh nhân giàu có vì lợi ích cá nhân.
She was known in the social circle as a sycophant to the mayor.
Cô được biết đến trong giới xã hội là một kẻ nịnh hót của thị trưởng.
The sycophant's insincere behavior was evident during the charity event.
Hành vi không chân thành của kẻ nịnh hót đã rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Sycophant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sycophant | Sycophants |
Họ từ
Từ "sycophant" trong tiếng Anh chỉ người nịnh hót, người sử dụng sự nịnh bợ để thu lợi cá nhân, thường bằng cách tán dương hoặc ủng hộ một cách mù quáng người có quyền lực hoặc địa vị cao hơn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, ban đầu chỉ những người tố cáo. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do khác biệt văn hóa trong việc thể hiện sự tôn kính hoặc phê phán.
Từ "sycophant" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, "sykophantēs", có nghĩa là người tố cáo các hành vi sai trái. Ban đầu, từ này chỉ những người tố cáo hành vi phạm pháp liên quan đến trái cây cấm. Qua thời gian, "sycophant" đã chuyển nghĩa, chỉ những cá nhân hành xử nịnh bợ, phục tùng để thu lợi cá nhân. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chuyển đổi từ một vai trò pháp lý sang một đặc điểm xã hội tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu trung thực và tính tự phụ.
Từ "sycophant" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về quan hệ xã hội hoặc tính cách con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người nịnh bợ, đặc biệt trong môi trường chính trị hoặc kinh doanh, nhằm diễn tả thái độ khúm núm để đạt được lợi ích cá nhân. Từ này chủ yếu mang nghĩa tiêu cực và được sử dụng để phê phán những hành vi thiếu trung thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp