Bản dịch của từ Flatware trong tiếng Việt
Flatware

Flatware (Noun)
Một loại đồ dùng nhà bếp bao gồm các dụng cụ như dao, nĩa và thìa.
A category of kitchenware that includes utensils such as knives forks and spoons.
Flatware is essential for hosting dinner parties.
Đồ dùng ăn uống là cần thiết cho việc tổ chức tiệc tối.
Some cultures use chopsticks instead of flatware.
Một số văn hóa sử dụng đũa thay vì đồ dùng ăn uống.
Do you prefer using flatware or disposable utensils?
Bạn có thích sử dụng đồ dùng ăn uống hay dụng cụ dùng một lần không?
She set the table with elegant flatware for the dinner party.
Cô ấy đã dựng bàn với dụng cụ ăn sang trọng cho bữa tiệc tối.
They prefer disposable flatware for picnics to avoid washing dishes.
Họ thích dùng dụng cụ ăn một lần cho dã ngoại để tránh rửa chén.
Flatware (Noun Countable)
Được sử dụng để chỉ các vật dụng riêng lẻ của dao kéo hoặc đồ dùng trong danh mục đồ dùng phẳng.
Used to refer to individual items of cutlery or utensils within the category of flatware.
Do you prefer using silver flatware for special occasions?
Bạn có thích sử dụng đồ ăn bằng bạc cho các dịp đặc biệt không?
She never buys cheap flatware, always opting for quality pieces.
Cô ấy không bao giờ mua đồ ăn rẻ, luôn chọn những món chất lượng.
Have you ever lost any of your flatware at social gatherings?
Bạn đã từng mất đồ ăn nào trong các buổi gặp gỡ xã hội chưa?
Do you prefer using flatware or disposable utensils at parties?
Bạn thích sử dụng đồ ăn hoặc đồ dùng đơn sử dụng ở các bữa tiệc không?
She always sets the table with elegant flatware for special occasions.
Cô ấy luôn dựng bàn với đồ ăn tinh tế cho các dịp đặc biệt.
Họ từ
"Flatware" là thuật ngữ chỉ các dụng cụ ăn uống, chủ yếu bao gồm thìa, dĩa và dao, được sử dụng trong bữa ăn. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được thay thế bởi "cutlery", trong khi "flatware" chính thức được sử dụng nhiều hơn tại Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phương ngữ chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "flatware" còn có thể chỉ đến bộ đồ ăn bằng sứ hoặc bạc.
Từ "flatware" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "flat" (phẳng) và "ware" (đồ dùng). Từ "ware" xuất phát từ tiếng Đức cổ "wara", nghĩa là hàng hóa hoặc sản phẩm. Lịch sử của flatware bắt đầu từ thời kỳ trung cổ khi các bộ đồ ăn bằng kim loại được sử dụng trong các bữa tiệc. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các loại đồ dùng ăn uống như dao, nĩa và thìa, phản ánh sự phát triển và chuyên môn hóa trong nền văn hóa ẩm thực.
Từ "flatware" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc về ngữ cảnh cụ thể liên quan đến đồ dùng ăn uống, chủ yếu là dao, nĩa và thìa. Trong phần Nghe, Đọc và Nói, thuật ngữ này có thể xảy ra khi thảo luận về ẩm thực hoặc dịch vụ nhà hàng. Trong phần Viết, khả năng xuất hiện của từ này cao hơn trong các bài luận về phong cách sống hoặc văn hóa ẩm thực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như một phần của trang trí bàn ăn trong tiệc tùng hoặc ẩm thực cao cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp