Bản dịch của từ Flatware trong tiếng Việt

Flatware

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatware (Noun)

flˈætwɛɹ
flˈætwɛɹ
01

Một loại đồ dùng nhà bếp bao gồm các dụng cụ như dao, nĩa và thìa.

A category of kitchenware that includes utensils such as knives forks and spoons.

Ví dụ

Flatware is essential for hosting dinner parties.

Đồ dùng ăn uống là cần thiết cho việc tổ chức tiệc tối.

Some cultures use chopsticks instead of flatware.

Một số văn hóa sử dụng đũa thay vì đồ dùng ăn uống.

Do you prefer using flatware or disposable utensils?

Bạn có thích sử dụng đồ dùng ăn uống hay dụng cụ dùng một lần không?

She set the table with elegant flatware for the dinner party.

Cô ấy đã dựng bàn với dụng cụ ăn sang trọng cho bữa tiệc tối.

They prefer disposable flatware for picnics to avoid washing dishes.

Họ thích dùng dụng cụ ăn một lần cho dã ngoại để tránh rửa chén.

Flatware (Noun Countable)

flˈætwɛɹ
flˈætwɛɹ
01

Được sử dụng để chỉ các vật dụng riêng lẻ của dao kéo hoặc đồ dùng trong danh mục đồ dùng phẳng.

Used to refer to individual items of cutlery or utensils within the category of flatware.

Ví dụ

Do you prefer using silver flatware for special occasions?

Bạn có thích sử dụng đồ ăn bằng bạc cho các dịp đặc biệt không?

She never buys cheap flatware, always opting for quality pieces.

Cô ấy không bao giờ mua đồ ăn rẻ, luôn chọn những món chất lượng.

Have you ever lost any of your flatware at social gatherings?

Bạn đã từng mất đồ ăn nào trong các buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Do you prefer using flatware or disposable utensils at parties?

Bạn thích sử dụng đồ ăn hoặc đồ dùng đơn sử dụng ở các bữa tiệc không?

She always sets the table with elegant flatware for special occasions.

Cô ấy luôn dựng bàn với đồ ăn tinh tế cho các dịp đặc biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatware

Không có idiom phù hợp