Bản dịch của từ Flaxen haired trong tiếng Việt
Flaxen haired

Flaxen haired (Adjective)
The flaxen-haired girl won the beauty contest last Saturday.
Cô gái tóc vàng đã thắng cuộc thi sắc đẹp vào thứ Bảy vừa qua.
The flaxen-haired boy did not attend the social event yesterday.
Cậu bé tóc vàng đã không tham gia sự kiện xã hội hôm qua.
Is the flaxen-haired model from the local fashion show popular?
Người mẫu tóc vàng từ buổi trình diễn thời trang địa phương có nổi tiếng không?
"Có tóc vàng" (flaxen haired) là thuật ngữ mô tả màu tóc vàng nhạt, thường liên quan đến sắc thái gần với màu vàng sáng hoặc bạch kim. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong văn học để khắc họa hình ảnh thanh khiết và tinh tế. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay nghĩa của thuật ngữ này, mặc dù "flaxen" có thể ít gặp hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "flaxen" xuất phát từ tiếng Latinh "flax", có nghĩa là cây lanh, một loại cây được trồng để lấy sợi. Trong tiếng Anh thế kỷ 15, từ này được sử dụng để mô tả màu sắc vàng nhạt, giống như màu của sợi lanh đã được tẩy trắng. Hiện nay, "flaxen" thường được dùng để chỉ màu tóc vàng nhạt, thể hiện sự tinh khiết và sáng sủa, duy trì mối liên hệ lịch sử với chất liệu lanh.
Từ "flaxen haired" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất mô tả cụ thể và ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật để chỉ màu tóc vàng nhạt, thường gắn liền với hình ảnh nhân vật nữ trong các tác phẩm cổ điển. Ngữ cảnh phổ biến có thể bao gồm miêu tả tính cách, vẻ đẹp hoặc đặc điểm vật lý của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp