Bản dịch của từ Flaxen haired trong tiếng Việt

Flaxen haired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flaxen haired (Adjective)

flˈæksən hˈɛɹd
flˈæksən hˈɛɹd
01

Có mái tóc màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt.

Having hair that is pale yellow or light brown in color.

Ví dụ

The flaxen-haired girl won the beauty contest last Saturday.

Cô gái tóc vàng đã thắng cuộc thi sắc đẹp vào thứ Bảy vừa qua.

The flaxen-haired boy did not attend the social event yesterday.

Cậu bé tóc vàng đã không tham gia sự kiện xã hội hôm qua.

Is the flaxen-haired model from the local fashion show popular?

Người mẫu tóc vàng từ buổi trình diễn thời trang địa phương có nổi tiếng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flaxen haired cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flaxen haired

Không có idiom phù hợp