Bản dịch của từ Flaxen haired trong tiếng Việt
Flaxen haired
Adjective
Flaxen haired (Adjective)
flˈæksən hˈɛɹd
flˈæksən hˈɛɹd
Ví dụ
The flaxen-haired girl won the beauty contest last Saturday.
Cô gái tóc vàng đã thắng cuộc thi sắc đẹp vào thứ Bảy vừa qua.
The flaxen-haired boy did not attend the social event yesterday.
Cậu bé tóc vàng đã không tham gia sự kiện xã hội hôm qua.
Is the flaxen-haired model from the local fashion show popular?
Người mẫu tóc vàng từ buổi trình diễn thời trang địa phương có nổi tiếng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flaxen haired
Không có idiom phù hợp