Bản dịch của từ Fleed trong tiếng Việt

Fleed

Noun [U/C]

Fleed (Noun)

flˈid
flˈid
01

(phương ngữ) phần mỡ bên trong của con lợn trước khi nấu thành mỡ.

(dialectal) the internal fat of a pig before it is melted into lard.

Ví dụ

The farmers collected fleed from their pigs to make lard.

Những người nông dân thu thập fleed từ lợn của họ để làm lạc.

The local butcher sold the fleed to the nearby bakery.

Người thợ mộc địa phương bán fleed cho cửa hàng bánh gần đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleed

Không có idiom phù hợp