Bản dịch của từ Fleed trong tiếng Việt
Fleed
Noun [U/C]
Fleed (Noun)
flˈid
flˈid
Ví dụ
The farmers collected fleed from their pigs to make lard.
Những người nông dân thu thập fleed từ lợn của họ để làm lạc.
The local butcher sold the fleed to the nearby bakery.
Người thợ mộc địa phương bán fleed cho cửa hàng bánh gần đó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fleed
Không có idiom phù hợp