Bản dịch của từ Fleed trong tiếng Việt
Fleed

Fleed (Noun)
The farmers collected fleed from their pigs to make lard.
Những người nông dân thu thập fleed từ lợn của họ để làm lạc.
The local butcher sold the fleed to the nearby bakery.
Người thợ mộc địa phương bán fleed cho cửa hàng bánh gần đó.
The community used the fleed for traditional cooking during festivals.
Cộng đồng sử dụng fleed cho nấu ăn truyền thống trong các lễ hội.
Họ từ
Từ "fleed" là quá khứ của động từ "flee", có nghĩa là chạy trốn hoặc lẩn trốn khỏi một tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh, "flee" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, do ngữ cảnh văn hóa và các biến thể địa phương, cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ. "Fleed" thường xuất hiện trong văn viết hàn lâm hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "fleed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "fleogan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flōgan", cả hai đều có nghĩa là "bay" hoặc "thoát khỏi". Rễ từ này cũng liên quan đến từ tiếng Latinh "fugere", có nghĩa là "trốn chạy". Trong lịch sử, "fleed" thường được dùng để chỉ hành động thoát khỏi tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chủ đạo, thể hiện sự rời bỏ hoặc di chuyển nhanh chóng khỏi một nơi nào đó.
Từ "fleed" là quá khứ của động từ "flee", có nghĩa là chạy trốn hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc hoặc viết liên quan đến văn bản miêu tả về xung đột hoặc di cư. Ngoài ra, "flee" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về tình trạng khẩn cấp, như chiến tranh hay thiên tai. Sự phổ biến của từ này trong tình huống thực tế thường liên quan đến cuộc sống con người và ý muốn sinh tồn.