Bản dịch của từ Lard trong tiếng Việt
Lard
Lard (Noun)
The chef used lard to fry the chicken wings.
Đầu bếp đã sử dụng mỡ heo để chiên cánh gà.
Traditional recipes often call for lard as an ingredient.
Các công thức truyền thống thường yêu cầu mỡ heo là một nguyên liệu.
In some cultures, lard is considered a staple in cooking.
Ở một số văn hóa, mỡ heo được coi là một nguyên liệu chính trong nấu nướng.
Dạng danh từ của Lard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lard | - |
Lard (Verb)
She larded the roast with bacon strips for extra flavor.
Cô ấy đã thêm thịt lợn vào thịt nướng để tăng hương vị.
The chef lards the dish with butter to enhance richness.
Đầu bếp đã thêm bơ vào món ăn để tăng sự thơm ngon.
He lards the stew with fat to make it more savory.
Anh ấy đã thêm chất béo vào nước lèo để làm cho món ăn thêm ngon.
She larded her speech with jargon during the conference.
Cô ấy đã nạp lời nói của mình với thuật ngữ chuyên môn trong hội nghị.
The professor lards his lectures with complex terminology.
Giáo sư nạp bài giảng của mình với thuật ngữ phức tạp.
Avoid larding your essay with overly technical terms.
Tránh nạp bài luận của bạn với các thuật ngữ quá kỹ thuật.
Dạng động từ của Lard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Larded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Larded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Larding |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Lard cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Mỡ lợn (lard) là loại chất béo được chiết xuất từ mỡ của lợn, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh. Từ lard được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, lard thường được xem như một thành phần không lành mạnh, do cholesterol cao và ở nhiều vùng, việc sử dụng mỡ động vật đang giảm dần.
Từ "lard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "larida," có nghĩa là "mỡ." Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ mỡ từ thịt heo, một thành phần quan trọng trong ẩm thực châu Âu. Qua thời gian, "lard" không chỉ phản ánh nguồn gốc động vật mà còn trở thành biểu tượng cho độ béo và sự phong phú trong chế biến món ăn. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu nướng và ẩm thực, thể hiện tính đa dạng trong chế độ ăn uống.
Từ "lard" (mỡ lợn) xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói. Trong phần đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả thực phẩm hoặc dinh dưỡng. Trong phần nghe, nó có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về ẩm thực. Ngoài ra, từ "lard" thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn và chế biến thực phẩm, nơi nó được nhắc đến như một loại chất béo truyền thống trong các công thức nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp