Bản dịch của từ Lard trong tiếng Việt

Lard

Noun [U/C] Verb

Lard (Noun)

lˈɑɹd
lˈɑɹd
01

Mỡ từ bụng lợn được lọc và lọc để sử dụng trong nấu ăn.

Fat from the abdomen of a pig that is rendered and clarified for use in cooking.

Ví dụ

The chef used lard to fry the chicken wings.

Đầu bếp đã sử dụng mỡ heo để chiên cánh gà.

Traditional recipes often call for lard as an ingredient.

Các công thức truyền thống thường yêu cầu mỡ heo là một nguyên liệu.

In some cultures, lard is considered a staple in cooking.

Ở một số văn hóa, mỡ heo được coi là một nguyên liệu chính trong nấu nướng.

Dạng danh từ của Lard (Noun)

SingularPlural

Lard

-

Lard (Verb)

lˈɑɹd
lˈɑɹd
01

Chèn các dải mỡ hoặc thịt xông khói vào (thịt) trước khi nấu.

Insert strips of fat or bacon in meat before cooking.

Ví dụ

She larded the roast with bacon strips for extra flavor.

Cô ấy đã thêm thịt lợn vào thịt nướng để tăng hương vị.

The chef lards the dish with butter to enhance richness.

Đầu bếp đã thêm bơ vào món ăn để tăng sự thơm ngon.

He lards the stew with fat to make it more savory.

Anh ấy đã thêm chất béo vào nước lèo để làm cho món ăn thêm ngon.

02

Tôn tạo (nói hoặc viết) bằng quá nhiều cách diễn đạt bí truyền hoặc kỹ thuật.

Embellish talk or writing with an excessive number of esoteric or technical expressions.

Ví dụ

She larded her speech with jargon during the conference.

Cô ấy đã nạp lời nói của mình với thuật ngữ chuyên môn trong hội nghị.

The professor lards his lectures with complex terminology.

Giáo sư nạp bài giảng của mình với thuật ngữ phức tạp.

Avoid larding your essay with overly technical terms.

Tránh nạp bài luận của bạn với các thuật ngữ quá kỹ thuật.

Dạng động từ của Lard (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lard

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Larded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Larded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Lards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Larding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lard

Không có idiom phù hợp