Bản dịch của từ Flesh and blood trong tiếng Việt
Flesh and blood

Flesh and blood (Idiom)
Một người thể hiện những phẩm chất như sự ấm áp, nhạy cảm và cá tính.
A person exhibiting qualities such as warmth sensitivity and individuality.
She is my flesh and blood, always there for me.
Cô ấy là thịt và máu của tôi, luôn ở bên tôi.
I have no flesh and blood relatives in this city.
Tôi không có người thân thịt và máu nào ở thành phố này.
Are your best friends considered your flesh and blood?
Bạn có xem những người bạn thân nhất là thịt và máu của mình không?
Cụm từ "flesh and blood" thường được dùng để chỉ một người thân thuộc về huyết thống, như cha mẹ hoặc anh chị em, biểu thị mối liên hệ gia đình hoặc tình cảm sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng và có nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào mối quan hệ trực tiếp trong gia đình.
Cụm từ "flesh and blood" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caro" (thịt) và "sanguis" (máu). Trong truyền thống văn học và ngữ văn, "flesh and blood" thường được sử dụng để chỉ sự liên kết gia đình hoặc tính chất con người tốp thể. Từ thế kỷ 14, nó đã xuất hiện trong các tác phẩm văn học, thể hiện bản chất vật chất và cảm xúc của con người, làm nổi bật mối quan hệ giữa những người cùng huyết thống và sự hiện diện thân thể của họ trong thế giới. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để ám chỉ đến những mối quan hệ thiêng liêng và sự gắn bó chặt chẽ.
"Carnal và máu" là cụm từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các thành phần Speaking và Writing, nơi người nói và viết diễn đạt cảm xúc gia đình, sự liên kết và bản sắc. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ huyết thống hoặc sự nhân văn, thường xuất hiện trong tác phẩm văn học, phim ảnh và các cuộc thảo luận về đạo đức. Mặc dù không quá phổ biến, nhưng cụm từ này mang ý nghĩa sâu sắc trong những tình huống kêu gọi sự đồng cảm và kết nối con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp