Bản dịch của từ Flexure trong tiếng Việt

Flexure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flexure (Noun)

flˈɛkʃəɹ
flˈɛkʃəɹ
01

Hành động uốn cong hoặc uốn cong, hoặc tình trạng bị uốn cong hoặc cong.

The action of bending or curving or the condition of being bent or curved.

Ví dụ

The flexure of the road caused traffic congestion.

Sự uốn cong của con đường gây kẹt xe.

The flexure of the river created a beautiful meander.

Sự uốn cong của con sông tạo ra một quãng quẩn đẹp.

The flexure of the bridge made it a unique architectural feature.

Sự uốn cong của cây cầu khiến nó trở thành một đặc điểm kiến trúc độc đáo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flexure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flexure

Không có idiom phù hợp