Bản dịch của từ Flick knife trong tiếng Việt

Flick knife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flick knife (Noun)

flˈɪk nˈaɪf
flˈɪk nˈaɪf
01

Một con dao có lưỡi dao được cất bên trong tay cầm và sẽ bật ra chỉ bằng một cú nhấn nút hoặc đòn bẩy.

A knife with a blade stored inside the handle which springs out with a flick of a button or lever.

Ví dụ

The flick knife was banned in many countries for safety reasons.

Dao gấp đã bị cấm ở nhiều quốc gia vì lý do an toàn.

Flick knives are not allowed in public places like schools.

Dao gấp không được phép ở nơi công cộng như trường học.

Are flick knives legal in your country or city?

Dao gấp có hợp pháp ở quốc gia hoặc thành phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flick knife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flick knife

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.