Bản dịch của từ Flighting trong tiếng Việt
Flighting

Flighting (Verb)
The soldiers were flighting in the battlefield.
Các binh sĩ đang chiến đấu trên chiến trường.
The two armies were flighting fiercely against each other.
Hai quân đội đang chiến đấu dữ dội với nhau.
The knights were flighting bravely to protect the kingdom.
Các hiệp sĩ đang chiến đấu dũng cảm để bảo vệ vương quốc.
Flighting (Noun)
The siblings had a flighting over the TV remote.
Anh em đã có một cuộc cãi vã về điều khiển TV.
The flighting between classmates disrupted the classroom.
Cuộc cãi vã giữa các bạn cùng lớp làm hỗn loạn lớp học.
Their flighting at the party embarrassed everyone present.
Cuộc cãi vã của họ tại bữa tiệc làm xấu hổ mọi người có mặt.
Họ từ
"Flighting" là một thuật ngữ trong lĩnh vực quảng cáo, chỉ phương pháp phân bổ ngân sách tiếp thị thành các giai đoạn, mỗi giai đoạn có các chiến dịch quảng cáo khác nhau, nhằm tối đa hóa hiệu quả tiếp cận. Thường được sử dụng trong các chiến dịch ngắn hạn, flighting cho phép nhà quảng cáo điều chỉnh tần suất và độ dài của quảng cáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có sự tương đồng trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi các đưa vào ngữ cảnh cụ thể của từng khu vực.
Từ "flighting" có nguồn gốc từ động từ Latin "fligere", có nghĩa là "bay lên" hay "bay". Thuật ngữ này đã phát triển trong ngữ cảnh truyền thông, đặc biệt liên quan đến quảng cáo. Bằng cách sử dụng từ này, "flighting" chỉ một chiến lược quảng cáo có chu kỳ, trong đó các quảng cáo được phát sóng theo lịch trình cụ thể, tạo ra hiệu quả tối ưu trong việc tiếp cận và tương tác với khán giả. Sự liên kết giữa nguồn gốc Latin và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ khái niệm vật lý (bay) sang khía cạnh chiến lược trong lĩnh vực truyền thông.
Từ "flighting" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing, thường không được sử dụng phổ biến trong bối cảnh hằng ngày. Tuy nhiên, trong lĩnh vực hàng không và kỹ thuật, "flighting" có thể được dùng để mô tả quá trình hoặc hành động liên quan đến việc bay, hoạch định chuyến bay hay hoạt động của máy bay. Từ này nên được hiểu trong các ngữ cảnh chuyên ngành để có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và viết lách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



