Bản dịch của từ Flimsiest trong tiếng Việt
Flimsiest

Flimsiest (Adjective)
Thiếu sức mạnh, chất hoặc tầm quan trọng; dễ dàng bị hư hỏng hoặc bị phá hủy.
Lacking in strength substance or importance easily damaged or destroyed.
The flimsiest excuse led to his absence from the party.
Lý do yếu nhất đã dẫn đến việc anh ấy vắng mặt từ buổi tiệc.
She wore the flimsiest dress to the casual social gathering.
Cô ấy mặc chiếc váy yếu nhất đến buổi tụ tập xã hội bình thường.
The flimsiest paper decorations adorned the community center for the event.
Những trang trí giấy yếu nhất được trang trí trung tâm cộng đồng cho sự kiện.
Dạng tính từ của Flimsiest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Flimsy Mỏng manh | Flimsier Mỏng hơn | Flimsiest Mỏng nhất |
Họ từ
Tính từ "flimsiest" là dạng so sánh cấp cao của "flimsy", có nghĩa là mong manh, yếu đuối hoặc không chắc chắn. Từ này thường được sử dụng để mô tả vật thể vật lý như giấy hoặc kết cấu yếu, hoặc để chỉ lý do hay lý thuyết thiếu thuyết phục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, giọng điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào văn hóa vùng miền.
Từ "flimsiest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flimsius", có nghĩa là "mỏng manh, yếu ớt". Tiếng Anh đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp vào khoảng thế kỷ 16, biểu thị một trạng thái không đáng tin cậy hoặc thiếu sự vững chãi. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại là "yếu ớt nhất", chỉ ra tính cách dễ dàng bị phá hủy hoặc không thể đứng vững.
Từ "flimsiest" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả độ yếu kém hoặc không chắc chắn của một đối tượng. Trong bốn phần thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng về độ bất ổn hay thiếu vững chắc. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ những vật phẩm dễ bị hỏng hoặc những lập luận thiếu cơ sở vững chắc, như trong cuộc thảo luận về các giả thuyết không vững chắc.